全球贸易商编码:36VN1101692479
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:23316 条 相关采购商:31 家 相关供应商:51 家
相关产品HS编码: 27101943 28182000 34029099 38119010 39033060 39199099 39231090 39232990 39239090 39269099 40169390 40169999 42029990 48099010 48192000 48211090 48219090 54060000 62053090 63059090 68042200 71051000 72269999 73181510 73181590 73182400 73202090 73251090 73269099 80030090 82055900 82073000 82079000 82122090 82129000 84224000 84229090 84433219 84601200 84602910 84622910 84629960 84713020 84719010 84807990 85011049 85044090 85061010 85065000 85068099 85076090 85102000 85109000 85365099 85366999 85423900 90241020 96032900 96039090 96151130
相关贸易伙伴: TRIO ENGINEERING CO., LTD. , CHIMEI CORPORATION , WAHL CLIPPERCORP. 更多
WAHL VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WAHL VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其23316条相关的海关进出口记录,其中 WAHL VN 公司的采购商31家,供应商51条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 18 | 12 | 20 | 3729 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 21 | 17 | 2640 | 0 |
2022 | 进口 | 33 | 40 | 11 | 2728 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 19 | 11 | 2317 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 52 | 7 | 4470 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 33 | 4 | 3296 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WAHL VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WAHL VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WAHL VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 85109000 | NL038-22-RRING#&Vòng đệm cao su của dòng tông đơ tỉa lông mày 9865, linh kiện lắp ráp tông đơ-RING FOR SHAVER HEAD 9865. Xuất xứ : Trung Quốc. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85109000 | NL011-22-COVER#&Nắp đậy thân dưới tông đơ tỉa lông mày của dòng 5560 bằng nhựa, linh kiện kiện lắp ráp tông đơ-HOUSING HEAD BOTTOM EYEBROW HEAD 5560.Xuất xứ :Trung Quốc.Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85109000 | NL024-22-SWBUT#&Nút công tắc của tông đơ của dòng 5598 màu tự nhiên, dùng đóng tắt/mở tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ-SWITCH BUTTON 5598 BLACK. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85109000 | NL012-22-BHEAD#&Đầu giữ lưỡi dao tỉa lông mày của dòng tông đơ 5560, linh kiện lắp ráp tông đơ-EYEBROW KNIFE HOLDER 5560. Xuất xứ : Trung quốc. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85109000 | NL006-22-BLADE#&Lưỡi dao trên của dòng tông đơ 5537,linh kiện lắp ráp tông đơ-BLADE TOP 5537 T STYLE. Xuất xứ : Trung Quốc. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 33079010 | PET SHAMPOO-DOG 4 IN 1 SHAMPOO 700ML WITH SRP SEARCH CODE 820000-700SRP-CODE 1011272. WAHL BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN | SINGAPORE | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 33079010 | PET SHAMPOO-DOG OATMEAL SHAMPOO 700ML WITH SRP SEARCH CODE 820004-700SRP-CODE 1011270. WAHL BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN | SINGAPORE | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 33079010 | PET SHAMPOO-CAT SHED & HAIRBALL SHAMPOO 350ML WITH SRP SEARCH CODE 820005-350SRP-CODE 1011268. WAHL BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN | SINGAPORE | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 33079010 | PET SHAMPOO-PET TEAR STAIN REMOVER WITH SRP SEARCH CODE 1010540SRP-CODE 1011264. WAHL BRAND. 100% NEW PRODUCT#&VN | SINGAPORE | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 33079010 | DOG SHAMPOO 4-IN-1 1/2 GALLON WITH SRP SEARCH CODE 821000-050SRP-CODE 1011266. WAHL BRAND. 100% NEW#&VN | SINGAPORE | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台