全球贸易商编码:36VN1101677368
该公司海关数据更新至:2024-09-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4073 条 相关采购商:43 家 相关供应商:74 家
相关产品HS编码: 39172929 39173129 39173292 39173299 39173399 39174000 39191020 39191099 39199099 39201090 39219090 39231090 39235000 39269059 39269099 40082900 40091100 40091290 40092190 40093199 40094190 40094290 40101900 40103900 40169390 40169951 40169959 40169999 42029990 42050040 49019990 59011000 59090090 59119010 59119090 62179000 68041000 68042200 68149000 70199090 72112990 73049090 73063099 73065099 73069019 73069099 73071900 73072310 73072990 73079190 73079210 73079290 73079310 73079990 73089099 73102910 73121099 73129000 73141990 73144900 73151290 73151990 73158990 73159090 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182100 73182200 73182400 73182910 73182990 73202090 73209090 73259100 73259990 73269030 73269099 74122091 74153320 74199190 76042990 76101090 76169990 82021000 82031000
相关贸易伙伴: BHLER ALZENAU GMBH , GMT - GUMMI METALL TECHNIK GMBH , RED/LINE SPEDITION & LOGISTIK GMBH 更多
BFV 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BFV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4073条相关的海关进出口记录,其中 BFV 公司的采购商43家,供应商74条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 33 | 22 | 183 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 30 | 10 | 223 | 0 |
2022 | 进口 | 39 | 119 | 19 | 896 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 50 | 15 | 310 | 0 |
2021 | 进口 | 44 | 136 | 11 | 1190 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 25 | 100 | 5 | 831 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BFV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BFV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BFV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73181610 | Đai ốc xi mạ M8 có ren, kích thước: 14x17.8x12mm, mã UNN-16027-005 , hàng mới 100% | CHINA | W***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181610 | Đai ốc xi mạ M8 có ren, kích thước: 12x27.8x13.9 mm, mã UNN-16027-213, hàng mới 100% | CHINA | W***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181610 | Đai ốc xi mạ M6 có ren, kích thước: 10x13.9x11.55 mm, mã UNN-16027-058, hàng mới 100% | CHINA | W***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181610 | Đai ốc xi mạ M6 có ren, kích thước: 9x22x9 mm, mã UNN-16027-250, hàng mới 100% | CHINA | W***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73181610 | Đai ốc xi mạ M10 có ren, kích thước: 14.5x22.9x17mm, mã UNN-16027-006 , hàng mới 100% | CHINA | W***D | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 73269099 | CỔ DÊ PHI 120-300 MM BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ NỐI ỐNG, THIẾT BỊ CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. XX: VN, MỚI 100%#&VN | MALAYSIA | B***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 73269099 | HỘP GIẢM GÃY GẠO BẰNG THÉP PHI 120-300 MM,THIẾT BỊ CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. XX: VN, MỚI 100%#&VN | MALAYSIA | B***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 73269099 | TẤM BẢO VỆ ĐƯỜNG ỐNG BẰNG THÉP, PHI 120-200 MM, L= 200-500 MM, THIẾT BỊ CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. XX: VN, MỚI 100%#&VN | MALAYSIA | B***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 73079990 | CO NỐI BẰNG THÉP DÙNG ĐỂ NỐI ỐNG (CO 35 ĐỘ, CO 50 ĐỘ,CO 55 ĐỘ), PHI 120-200 MM, THIẾT BỊ CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. XX: VN, MỚI 100%#&VN | MALAYSIA | B***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 73269099 | ỐNG HÌNH CÔN BẰNG THÉP PHI 120-200 MM / 150-300 MM, THIẾT BỊ CỦA DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM. XX: VN, MỚI 100%#&VN | MALAYSIA | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台