全球贸易商编码:36VN1100831419
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:245 条 相关采购商:0 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 72191300 72191400 72193500 72201290 72210000 84224000 84553000 84609010 84622910 85013400 85143090 85149090
相关贸易伙伴: RIMJHIM ISPAT LTD. , NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC. , HYOSUNG TNC CORPORATION 更多
LASS MILL CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LASS MILL CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其245条相关的海关进出口记录,其中 LASS MILL CO., LTD. 公司的采购商0家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 8 | 3 | 6 | 58 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 5 | 3 | 51 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 6 | 2 | 136 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LASS MILL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LASS MILL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LASS MILL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72201290 | Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn 304/TD34, kích thước 2.5mm x 520mm x cuộn,hàm lượng C<=1.2%,Cr>=10.5%, TCCS01:2014/TDLA, hàng mới 100%, dùng để sx ống, hộp, tấm, cuộn. | INDONESIA | H*** | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 72201290 | Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn 304/TD34, kích thước 2.5mm x 520mm x cuộn,hàm lượng C<=1.2%,Cr>=10.5%, TCCS01:2014/TDLA, hàng mới 100%, dùng để sx ống, hộp, tấm, cuộn. | INDONESIA | H*** | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 72201290 | Thép không gỉ cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-3.0mm) x (410mm-510mm) x cuộn,hàm lượng C<=1.2%,Cr>=10.5%,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống,hộp,tấm,cuộn | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 72222010 | Thép không gỉ dạng thanh 304/TD34,mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức cán nguội, đường kính (16mm-70mm)x6000mm,C=0.063%,Cr=18.10% hàng mới 100%,TCCS01:2014/TDLA,dùng để sx hàng gia dụng | CHINA | X***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 72201290 | Thép không gỉ cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1(201/TD21),kích thước (2.2mm-3.0mm) x 510mm x cuộn,hàm lượng C<=1.2%,Cr>=10.5%,hàng mới 100%, TCCS01:2014/TDLA,dùng để sản xuất ống,hộp,tấm,cuộn | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台