ATAD

全球贸易商编码:36VN1100641143

该公司海关数据更新至:2024-09-24

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1097 条 相关采购商:83 家 相关供应商:21 家

相关产品HS编码: 49019990 72085100 72107011 72107091 72163190 72163290 72163311 72254090 72287010 73041900 73061910 73061990 73066190 73121099 84283990 84563000 84592910 84622910 84669390 84804900

相关贸易伙伴: PETER CREMER (S) GMBH , OKAYA & CO., LTD. , FICEP SPA 更多

ATAD 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ATAD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1097条相关的海关进出口记录,其中 ATAD 公司的采购商83家,供应商21条。

ATAD 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 15 7 6 94 0
2022 出口 26 39 9 223 0
2022 进口 7 15 4 150 0
2021 出口 50 20 13 217 0
2021 进口 15 18 8 293 0
2020 进口 6 6 5 27 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ATAD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ATAD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

ATAD 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-19 进口 72085100 101000000061#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (35x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2022-07-19 进口 72085100 101000000047#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (14x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2022-07-19 进口 72085100 101000000054#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (25x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2022-07-19 进口 72085100 101000000049#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (16x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2022-07-19 进口 72085100 101000000046#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (12x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2024-09-24 出口 94069030 PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR MRT7 STATION 1,2,3 PROJECT (LXWXH: 216X47.6X37M), 1 LOT= 108,323.22 KGS, DETAILED PACKING LIST ATTACHED. 100% NEW#&VN PHILIPPINES S***. 更多
2024-09-24 出口 94069030 PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR MRT STATION PROJECT (LXWXH: 135X46X13M), 1 LOT = 5,500.70 KGS, DISASSEMBLY FUNCTIONAL, PACKING LIST ATTACHED DETAILS. 100% NEW#&VN PHILIPPINES R***. 更多
2024-09-24 出口 94069030 PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR O&M BUILDING PROJECT (LXWXH:161X58X17M), 1 LOT= 209,563.83 KGS, DETAILED PACKING LIST ATTACHED. 100% NEW#&VN PHILIPPINES S***. 更多
2024-09-24 出口 94069030 PREFABRICATED STEEL HOUSE FOR PRODUCTION BUILDING PROJECT, SIZE LXWXH = (124.20X91.55X9.00)M, 1 LOT= 61,846.38 KGS, DISASSEMBLY FULL GOODS, PACKING LIST ATTACHED DETAILS. 100% NEW#&VN PHILIPPINES D***. 更多
2024-09-23 出口 73089099 KẾT CẤU THÉP DÙNG CHO HỆ ĐỠ GIA CÔNG TRỤ ĐIỆN GIÓ (STEEL FRAME SUPPORT), 1 BỘ GỒM (1 KHUNG + 30 LINK PLATE + 30 BỘ BULONG), KÍCH THƯỚC D*R*C = (7*3*1.7)M. HÀNG MỚI 100%#&VN TAIWAN (CHINA) O***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询