ATAD

全球贸易商编码:36VN1100641143

该公司海关数据更新至:2025-09-26

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1485 条 相关采购商:101 家 相关供应商:18 家

相关产品HS编码: 49019990 72085100 72107011 72107091 72163190 72163290 72163311 72254090 72287010 73041900 73061910 73061990 73066190 73121099 84283990 84563000 84592910 84622910 84669390 84804900

相关贸易伙伴: FICEP SPA , OKAYA & CO., LTD. , KANEMATSU CORPORATION 更多

ATAD 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ATAD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1485条相关的海关进出口记录,其中 ATAD 公司的采购商101家,供应商18条。

ATAD 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2024 出口 19 5 8 130 0
2023 出口 15 7 6 94 0
2022 出口 26 39 9 223 0
2022 进口 7 15 4 150 0
2021 进口 15 18 8 293 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ATAD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ATAD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

ATAD 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-19 进口 72085100 101000000051#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (20x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2022-07-19 进口 72085100 101000000058#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (30x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2022-07-19 进口 72085100 101000000061#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (35x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2022-07-19 进口 72085100 101000000047#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (14x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2022-07-19 进口 72085100 101000000064#&Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (40x2000x12000)mm mác thép A572Gr.50, tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-18. Mới 100% CHINA K***N 更多
2025-10-31 出口 73089099 STRUCTURAL STEEL FOR THE BEAMS LED GLOBE PROJECT THE MRT7. DETAILED PACKING LIST ATTACHED. NEW GOODS 100%#&VN PHILIPPINES S***. 更多
2025-10-31 出口 73089099 STRUCTURAL STEEL FOR THE BEAMS LED GLOBE PROJECT THE MRT7. DETAILED PACKING LIST ATTACHED. NEW GOODS 100%#&VN PHILIPPINES S***. 更多
2025-10-30 出口 73089099 CODE TABLE POSITIONING ANCHOR BOLTS, STEEL, CONSISTS OF MANY DIFFERENT SPECIFICATIONS. NEW GOODS 100%#&VN PHILIPPINES I***) 更多
2025-10-30 出口 73089099 030251/INV-003#&STRUCTURAL STEEL FOR THE PROJECT APT1, 1 SET = 194,304.95 KGS, DETAILED PACKING LIST ATTACHED, BRAND: ATAD. NEW GOODS 100%#&VN GERMANY P***F 更多
2025-10-30 出口 73181590 ANCHOR BOLTS, AND STEEL WAY RULES D24*530, NEW 100%#&VN PHILIPPINES I***) 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询