CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NAM

全球贸易商编码:36VN1100598642023

地址:MW9G+6GF, Lô E, KCN Đồng Văn II, Duy Tiên, Hà Nam 400000, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-29

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:5326 条 相关采购商:1 家 相关供应商:78 家

相关产品HS编码: 04041010 10019999 10039000 10059090 10064010 15042090 17021100 23012090 23023010 23033000 23040090 23064910 23066010 23069090 23099020 29224100 29224900 29225090 29304000 29339990 40169390 4041010 73181990 73182200 73182400

相关贸易伙伴: STONE ARCH COMMODITIES , SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD. , THE ANDERSONS, INC. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5326条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NAM 公司的采购商1家,供应商78条。

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 48 2 1231 0
2022 出口 1 60 2 1005 0
2022 进口 48 24 17 221 0
2021 出口 1 66 1 1240 0
2021 进口 56 25 17 211 0
2020 进口 1 2 1 12 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 17021100 Lactose 40 Mesh(sản phẩm từ sữa) - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT.Nsx: Brewster Cheese Company ,Hàng đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100% UNITED STATES F***C 更多
2022-09-28 进口 23064910 Khô dầu hạt cải, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. INDIA M***S 更多
2022-09-26 进口 23023010 Cám mì - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng Mới 100% TANZANIA S***. 更多
2022-09-26 进口 23064910 Khô dầu hạt cải, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. INDIA D***. 更多
2022-09-21 进口 17021100 Lactose(sản phẩm từ sữa) - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT.Nsx: Milk Speacialities Global ,Hàng đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100% UNITED STATES M***L 更多
2024-10-30 出口 05119990 PIG BLOOD MEAL (COMMON SPECIES), RAW MATERIAL FOR ANIMAL FEED PRODUCTION, NO BRAND, MANUFACTURER: SARVAL QUEST, PACKED IN LARGE BAGS OF 1333 KG, QUANTITY: 1 BAG, 100% NEW. #&FR VIETNAM G***. 更多
2024-10-29 出口 17021900 LACTOSE (DAIRY PRODUCT), ANHYDROUS LACTOSE CONTENT 98% CALCULATED BY DRY WEIGHT, RAW MATERIAL FOR ANIMAL FEED PRODUCTION, PACKED IN 25 KG BAGS, 160 BAGS, NO BRAND, MANUFACTURER: WISCONSIN, 100% NEW #&US VIETNAM G***. 更多
2024-10-18 出口 15042090 BASA FISH FAT (RAW MATERIAL FOR ANIMAL FEED PRODUCTION), PACKED IN 195 KG BOXES, 3 BOXES, NO BRAND, MANUFACTURER: PESQUERA, 100% NEW. #&CL VIETNAM G***. 更多
2024-10-18 出口 04041019 SWEET WHEY POWDER, RAW MATERIAL FOR ANIMAL FEED PRODUCTION, 25KG/BAG, 200 BAGS, BRAND: NUKAMEL, 100% NEW.#&NL VIETNAM G***. 更多
2024-10-18 出口 17021900 LACTOSE (DAIRY PRODUCT), ANHYDROUS LACTOSE CONTENT 98% CALCULATED BY DRY WEIGHT, RAW MATERIAL FOR ANIMAL FEED PRODUCTION, PACKED IN 25 KG BAGS, 480 BAGS, NO BRAND, MANUFACTURER: FIRST DISTRICT, 100% NEW PRODUCT #&US VIETNAM G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询