全球贸易商编码:36VN109158789
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:60 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LÂM VŨ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LÂM VŨ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其60条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LÂM VŨ 公司的采购商1家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LÂM VŨ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LÂM VŨ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LÂM VŨ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W304, phi 13mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.030-0.070%; Cr=18-19% Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W304, phi 11.5mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.030-0.070%; Cr=18-19% Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 9mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.070-0.100%; Cr=11.50-13.50%. Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 9.5mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.070-0.100%; Cr=11.50-13.50%. Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W304, phi 6.5mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.030-0.070%; Cr=18-19% Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W304, phi 9mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.030-0.070%; Cr=18-19% Mới 100%. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 9mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng:C=0.070-0.100%; Cr=11.50-13.50%. Mới 100%. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 14mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.070-0.100%; Cr=11.50-13.50%. Mới 100%. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W304, phi 7.5mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.030-0.070%; Cr=18-19% Mới 100%. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 7mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.070-0.100%; Cr=11.50-13.50%. Mới 100%. | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台