全球贸易商编码:36VN109129883
地址:Kim Nỗ, Đông Anh, Hanoi 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:564 条 相关采购商:13 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 34059090 56039400 68053000
相关贸易伙伴: KELCO CO., LTD. , DAE MYUNG ABRASIVES CO., LTD. , CONG TY TNHH WOOJEON VINA 更多
CÔNG TY TNHH HANKO ABRASIVES 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HANKO ABRASIVES 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其564条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HANKO ABRASIVES 公司的采购商13家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 3 | 2 | 45 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 2 | 2 | 59 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 6 | 2 | 156 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 51 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 7 | 3 | 185 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HANKO ABRASIVES 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HANKO ABRASIVES 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HANKO ABRASIVES 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-12 | 进口 | 84515000 | Máy cắt dập thủy lực, dùng để cắt vải nhám xốp theo kích cỡ khuôn dập, model XCLP4, công suất 7.55 KW, điện áp 380V/50 Hz, mới 100% | CHINA | J***, | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 84518000 | Máy phủ keo và ép dùng để sản xuất vải nhám (bằng cách ép lớp vải sau khi keo được trải trên vải với lớp xốp nhám), model KT-WF-1800, công suất 110KW, điện áp 380V/50 Hz, mới 100% | CHINA | J***, | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 68053000 | Nhám trên bề mặt film UA110-SV # 220 kích thước 1M*2M, dùng để đánh bóng linh kiện điện thoại, nsx DAEMYUNG ABRASIVES, (1 chiếc = 1 hộp), hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 54079400 | Vải dệt thoi, thành phần 50% Nylon, 50% Polyester, kích thước (1x400) mét, loại đã in, nsx DAEMYUNG ABRASIVES, (1 chiếc = 1 hộp), hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 68053000 | Nhám trên bề mặt film UA110 # 600 kích thước 1M*100M, dùng để đánh bóng linh kiện điện thoại, nsx DAEMYUNG ABRASIVES, (1 chiếc = 1 hộp), hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 59119090 | 000-00001-386#&WHITE COTTON POLISHING CLOTH 30CM X 30CM, USED TO POLISH CAR LIGHTS, 100% NEW | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 59119090 | 000-00001-387#&YELLOW COTTON POLISHING CLOTH 30CM X 30CM, USED TO POLISH CAR LIGHTS, 100% NEW | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68053000 | 000-00001-554#&ROUND SANDPAPER (HK-120) 5CM X 300CM, USED FOR POLISHING CAR LIGHTS, 100% NEW | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 59119090 | WHITE COTTON POLISHING CLOTH 30CM X 30CM, USED TO POLISH CAR LIGHTS, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 59119090 | WHITE COTTON POLISHING CLOTH 30CM X 30CM, USED TO POLISH CAR LIGHTS, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台