全球贸易商编码:36VN108921246
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:454 条 相关采购商:23 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 28181000 72051000 76169990
相关贸易伙伴: SEOJIN AUTO CO., LTD. , CÔNG TY TNHH HONEST VIỆT NAM , KOREA PLASTIC REVOLUTION CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN HẠT THÉP KHÔNG GỈ GERMANY 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN HẠT THÉP KHÔNG GỈ GERMANY 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其454条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN HẠT THÉP KHÔNG GỈ GERMANY 公司的采购商23家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 6 | 1 | 78 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 8 | 1 | 122 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 6 | 3 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 8 | 2 | 106 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 3 | 3 | 62 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN HẠT THÉP KHÔNG GỈ GERMANY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN HẠT THÉP KHÔNG GỈ GERMANY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN HẠT THÉP KHÔNG GỈ GERMANY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-01-26 | 进口 | 69091900 | .#&CERAMIC GRINDING POWDER B120.(1 BARREL = 25KG). PAYMENT ISSUED FROM LINE ITEM 03 OF ACCOUNT 104840675810/E13 (JULY 13, 2022)#&CN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 25132000 | Hạt corundum nhân tạo - BROWN CORUNDUM SAND dùng làm sạch bề mặt kim loại. 0.2 kg/ gói. 5 gói/ kiện, số cas: 1344-28-1. HSX: Yannuo imp& exp Co., tld. hàng mẫu, mới 100% | CHINA | Z***, | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 70189090 | Hạt thủy tinh GLASS BEADS dạng bột dùng để làm sạch bề mặt. HSX: Langfang Tenroads Glass products Co LTd. số CAS: 13870-30-9. hàng mẫu, mới 100% | CHINA | S***N | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 72051000 | Hạt thép không gỉ SUS 304 AS CUT, kích thước 0.4mm, được dùng để phun bắn làm sạch. NSX: BOSUN DEVELOPMENT LIMITED. Hàng mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 72051000 | Hạt thép không gỉ SUS 304 G2, kích thước 0.4mm, được dùng để phun bắn làm sạch. NSX: BOSUN DEVELOPMENT LIMITED. Hàng mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 69091900 | CERAMIC B60 ABRASIVE POWDER USED FOR BLASTING AND CLEANING METAL SURFACES, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 28181000 | SP32(MM)#&F36 ARTIFICIAL CORUNDUM GRINDING POWDER, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 28181000 | CORUNDUM GRAIN#&F46 95% ARTIFICIAL CORUNDUM GRAIN, USED TO POLISH METAL SURFACES, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72052900 | AMACAST EU STAINLESS STEEL POWDER 0.15-0.25 MM, USED FOR POLISHING AND CLEANING PRODUCTS (FOR SHOT BLASTING MACHINES), 100% NEW #&DE | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 72052900 | STAINLESS STEEL POWDER SUS 410, SIZE 0.5MM, USED FOR SHOT BLASTING MACHINE TO CLEAN COPPER PIPE SURFACE, NO BRAND, 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台