CÔNG TY TNHH WTP VINA 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH WTP VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9213条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH WTP VINA 公司的采购商8家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 11 | 3 | 2166 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 12 | 1 | 2815 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 12 | 8 | 1105 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 8 | 2 | 1256 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 12 | 3 | 921 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH WTP VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH WTP VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH WTP VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao phay TCD9856,Chiều dài 80mm - đường kính 10mm,dùng để gia công thô và hoàn thiện cho máy phay. Hãng sản xuất: Technicut, Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | T***T | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao phay TCD9846, Kích thước: chiều dài 83mm x đường kính 12mm, dụng cụ cơ khí dùng cho máy CNC Hãng sản xuất: Technicut, Hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | T***T | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 82081000 | Dao phay TCD9856, Kích thước (mm): Chiều dài x đường kính: 80 x 10, Dụng cụ cơ khí dùng cho máy CNC, để gia công kim loại, Hãng sản xuất: Technicut, Hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | T***T | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 82081000 | Dao phay TC31280, Kích thước (mm): Chiều dài x đường kính: 83 x 12, Dụng cụ cơ khí dùng cho máy CNC, để gia công kim loại, Hãng sản xuất: Technicut, Hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | T***T | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 82081000 | Dao phay TCD9867, kích thước:64 x 5.8mm,Dụng cụ cơ khí dùng cho máy CNC, để gia công kim loại,Hãng sản xuất: Technicut. (Hàng mới 100%) | UNITED KINGDOM | T***T | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73181910 | FC18-011135#&SCREW, CODE L85021-T15P, SIZE: LENGTH 21MM, OUTER DIAMETER OF BODY M5, COMPONENT USED IN KNIFE HANDLE. MANUFACTURER SECO, 100% NEW.. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82081000 | TO02-006772#&ADMT10T332R-F56 WSM45X MILLING CUTTER, LENGTH 11.3MM, WIDTH 7.25MM, CARBIDE STEEL (FOR ROUGHING METAL AND FINISHING FOR MILLING MACHINES. 100% NEW). | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82081000 | TO02-010096 #&TCD10258 CHAMFERING KNIFE (TAM282092) LENGTH 100MM X DIAMETER 11.11MM, MADE OF CARBIDE STEEL (MECHANICAL TOOLS FOR MILLING MACHINES, FOR METAL PROCESSING. 100% NEW). | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82081000 | TO02-001869 #&END MILL 522200R050Z2.0-MEGA-64 (, MADE OF CARBIDE STEEL (USED FOR ROUGH MACHINING OF METAL AND FINISHING FOR MILLING MACHINES. 100% NEW). | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 82081000 | TO02-010298#&MILLING INSERT ACMT060216R-G55 WSP45G LENGTH 6.7MM, THICKNESS 2.38MM, CARBIDE STEEL (USED FOR ROUGH MACHINING OF METAL AND FINISHING FOR MILLING MACHINES. 100% NEW). | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台