CÔNG TY TNHH WTP VINA

全球贸易商编码:36VN108897988

该公司海关数据更新至:2024-09-24

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:9213 条 相关采购商:8 家 相关供应商:7 家

相关产品HS编码: 82074000 82076000 82077000 82079000 82081000 82089000 84661090

相关贸易伙伴: WALTER AG SINGAPORE PTE LTD. , TECHNICUT , TECHNICUT LTD. 更多

CÔNG TY TNHH WTP VINA 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH WTP VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9213条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH WTP VINA 公司的采购商8家,供应商7条。

CÔNG TY TNHH WTP VINA 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 4 11 3 2166 0
2022 出口 3 12 1 2815 0
2022 进口 6 12 8 1105 0
2021 出口 2 8 2 1256 0
2021 进口 7 12 3 921 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH WTP VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH WTP VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH WTP VINA 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 82081000 Dao phay TCD9856,Chiều dài 80mm - đường kính 10mm,dùng để gia công thô và hoàn thiện cho máy phay. Hãng sản xuất: Technicut, Hàng mới 100%. UNITED KINGDOM T***T 更多
2022-09-29 进口 82081000 Dao phay TCD9846, Kích thước: chiều dài 83mm x đường kính 12mm, dụng cụ cơ khí dùng cho máy CNC Hãng sản xuất: Technicut, Hàng mới 100% UNITED KINGDOM T***T 更多
2022-09-29 进口 82081000 Dao phay TCD9856, Kích thước (mm): Chiều dài x đường kính: 80 x 10, Dụng cụ cơ khí dùng cho máy CNC, để gia công kim loại, Hãng sản xuất: Technicut, Hàng mới 100% UNITED KINGDOM T***T 更多
2022-09-26 进口 82081000 Dao phay TC31280, Kích thước (mm): Chiều dài x đường kính: 83 x 12, Dụng cụ cơ khí dùng cho máy CNC, để gia công kim loại, Hãng sản xuất: Technicut, Hàng mới 100% UNITED KINGDOM T***T 更多
2022-09-26 进口 82081000 Dao phay TCD9867, kích thước:64 x 5.8mm,Dụng cụ cơ khí dùng cho máy CNC, để gia công kim loại,Hãng sản xuất: Technicut. (Hàng mới 100%) UNITED KINGDOM T***T 更多
2024-09-24 出口 73181910 FC18-011135#&SCREW, CODE L85021-T15P, SIZE: LENGTH 21MM, OUTER DIAMETER OF BODY M5, COMPONENT USED IN KNIFE HANDLE. MANUFACTURER SECO, 100% NEW.. VIETNAM H***. 更多
2024-09-24 出口 82081000 TO02-006772#&ADMT10T332R-F56 WSM45X MILLING CUTTER, LENGTH 11.3MM, WIDTH 7.25MM, CARBIDE STEEL (FOR ROUGHING METAL AND FINISHING FOR MILLING MACHINES. 100% NEW). VIETNAM H***. 更多
2024-09-24 出口 82081000 TO02-010096 #&TCD10258 CHAMFERING KNIFE (TAM282092) LENGTH 100MM X DIAMETER 11.11MM, MADE OF CARBIDE STEEL (MECHANICAL TOOLS FOR MILLING MACHINES, FOR METAL PROCESSING. 100% NEW). VIETNAM H***. 更多
2024-09-24 出口 82081000 TO02-001869 #&END MILL 522200R050Z2.0-MEGA-64 (, MADE OF CARBIDE STEEL (USED FOR ROUGH MACHINING OF METAL AND FINISHING FOR MILLING MACHINES. 100% NEW). VIETNAM H***. 更多
2024-09-24 出口 82081000 TO02-010298#&MILLING INSERT ACMT060216R-G55 WSP45G LENGTH 6.7MM, THICKNESS 2.38MM, CARBIDE STEEL (USED FOR ROUGH MACHINING OF METAL AND FINISHING FOR MILLING MACHINES. 100% NEW). VIETNAM H***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询