全球贸易商编码:36VN108873539
地址:5 Đ.Lê Quang Đạo, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:74 条 相关采购商:3 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 28112990 73110023 73110026 73110027 73110099 84131910 84138119 84223000 84283390 84283990 84313990
相关贸易伙伴: GUANGDONG LESOO TECHNOLOGY CO., LTD. , HONGKONG WECHEM CHEMICAL CO., LTD. , SHANGHAI WECHEM CHEMICAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DCMC VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DCMC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其74条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DCMC VIỆT NAM 公司的采购商3家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 15 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 6 | 2 | 32 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 5 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 5 | 2 | 20 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DCMC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DCMC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DCMC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73110099 | Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,100 lit, áp suất: 22 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: CRYU9803005, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 105003750130/A11 | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73110099 | Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,100 lit, áp suất: 22 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: CRYU9802740, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 105001338630/A11 | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73110026 | Vỏ chai chứa khí bằng thép đúc liền, hàn cổ, vỏ rỗng, dùng chứa khí N20, V=0.99 L, P=65 bar, nhà sản xuất: Great Whip, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 28112990 | Khí Dinito monoxit (N2O). Số CAS: 10024-97-2; nồng độ 99.9%; dùng trong sản xuất phụ gia thực phẩm. Nhà sx: Chongqing Tonghui Gas Co., Ltd | CHINA | H***D | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 73110099 | Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,100 lit, áp suất: 22 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: FSGU0000175, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104991055960/A11 | CHINA | H***D | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73110099 | Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 20,200 lit, áp suất: 22 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: CRYU9802518, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104939569450/A11 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73110099 | Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 20,110 lit, áp suất: 22 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: CRYU9801553, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104930410800/A11 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73110099 | Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 21,700 lit, áp suất: 18 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: CRYU9801240, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104925627810/A11 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73110099 | Bồn bằng thép (cont tank), dung tích 20,200 lit, áp suất: 22 Bar, dùng để chứa khí Dinito monoxit(N20), hàng đã qua sử dụng. Số tank: CRYU9802502, Dinito monoxit thuộc tờ khai số: 104921276830/A11 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 28112990 | Khí Dinito monoxit (N2O).CAS:10024-97-2; nồng độ 99.9%,chứa trong vỏ chai bằng thép của tk (V=0.95L,trọng lượng khí 0.58kg/chai, tổng 8,640 chai).Nguồn gốc hàng thuộc tk104879536200/A11#&CN | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台