全球贸易商编码:36VN108766738
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:157 条 相关采购商:1 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 38122000 39259000 68101910 68109100 73064090 84778039
相关贸易伙伴: CHINA JINXIN INTERNATIONAL GROUP LTD. , HAINING YAYUANSHI PLASTIC INDUSTRY CO., LTD. , HAINING HAOWANG PLASTIC CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU EMS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU EMS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其157条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU EMS VIỆT NAM 公司的采购商1家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 17 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 4 | 3 | 136 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU EMS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU EMS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU EMS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: 410, kích thước 0.3*19.1*6000mm, đường kính 22.2 mm, dùng làm càn chổi, bề mặt 2B. Hàng mới 100%. | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: 410, kích thước 0.3*22.2*6000mm, đường kính 22.2 mm, dùng làm cán chổi, bề mặt 2B. Hàng mới 100%. | CHINA | C***. | 更多 |
2021-05-22 | 进口 | 68109100 | FLORAL MATERIAL SHEET, KT (0.4X3X0.009)M, USED AS DOOR, WALL, CEILING, TABLE, MAIN COMPONENT IS CACO3 AND PLASTIC COMPONENT, NOT REINFORCED, MANUFACTURER: HAINING. NEW 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-07 | 进口 | 68109100 | FLORAL MATERIAL SHEET, KT (0.4X3X0.009)M, USED AS DOOR, WALL, CEILING, TABLE, MAIN COMPONENT IS CACO3 AND PLASTIC COMPONENT, NOT REINFORCED, MANUFACTURER: HAINING. NEW 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-05 | 进口 | 68109100 | FLORAL MATERIAL SHEET, KT (0.4X3X0.009)M, USED FOR DOOR, WALL, CEILING, TABLE, MAIN COMPONENT IS CACO3 AND PLASTIC COMPONENT. MANUFACTURER: HAINING. NEW 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73064090 | Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: 410, kích thước 0.3*22.2*5400mm, đường kính 22.2 mm, dùng làm càn chổi, bề mặt 2B. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73064090 | Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: 410, kích thước 0.3*22.2*6000mm, đường kính 22.2 mm, dùng làm cán chổi, bề mặt 2B. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台