全球贸易商编码:36VN108634555
地址:Tầng 6, Star Tower, Dương Đình Nghệ, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội 10000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1380 条 相关采购商:23 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 34029019 40091100 40169390 40169959 48201000 49100000 68138900 68151099 73079910 73079990 73181510 73181590 73181610 73182100 73182200 73182400 84149091 84193919 84199019 84212950 84213990 84811011 84811019 84812090 84814090 84818099 84819090 84821000 84841000 84842000 85044030 85321000 85322900 85364990 85371019 85413000 85423900 85444299 90269010 90318090 90319019
相关贸易伙伴: SDV , HANWHA POWER SYSTEMS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1380条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM 公司的采购商23家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 27 | 1 | 164 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 33 | 1 | 259 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 38 | 1 | 259 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 24 | 1 | 226 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 46 | 1 | 218 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-03-05 | 进口 | 40161090 | M02-21459684#&FOAM RUBBER COUPLING, SEALING FOR AIR PIPES FROM COMPRESSION STAGES, SIZE 14 INCHES, CODE HP12-001270, SUPPLIER HANWHA POWER SYSTEMS#&KR | VIETNAM | S***V | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm làm kín khí và nước cho đường ống của máy nén khí, chất liệu cao su lưu hóa, mã FC18-004390A, nhà cung cấp HANWHA POWER SYSTEMS, xuất xứ Korea. Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 34029019 | Dung dịch rydlyme, hàm lượng axit 5~9%, mã CM01-001073, dùng loại bỏ cặn nước và gỉ sét của các đường ống bằng kim loại, nhà cung cấp HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 34029019 | Dung dịch rydlyme, hàm lượng axit 5~9%, mã CM01-001073, dùng loại bỏ cặn nước và gỉ sét của các đường ống bằng kim loại, nhà cung cấp HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 40169959 | Khớp cao su cho bơm dầu chính, mã CST45009-03, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 68138900 | M02-21492810#&GASKET FOR DRAIN PIPE OF RADIATOR ASSEMBLY, MADE OF A MIXTURE OF FIBER MATERIAL, FILLER, RUBBER AND NON-ASBESTOS CHEMICALS, CODE HP07-000188, NCC HANWHA POWER SYSTEMS | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 68138900 | M02-21492809#&GASKET FOR WATER SUPPLY LINE OF RADIATOR PIPE ASSEMBLY, MADE OF A MIXTURE OF FIBER MATERIAL, FILLER, RUBBER AND NON-ASBESTOS CHEMICALS, CODE CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 68138900 | GASKET FOR THE DRAINAGE LINE OF THE RADIATOR PIPE ASSEMBLY, MADE FROM A MIXTURE OF FIBER, FILLER, RUBBER AND NON-ASBESTOS CHEMICALS, CODE HP07-000188, SUPPLIER HANWHA POWER SYSTEMS. 100% NEW PRODUCT #&KR | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 68138900 | GASKET FOR WATER SUPPLY LINE OF RADIATOR PIPE ASSEMBLY, MADE FROM A MIXTURE OF FIBER, FILLER, RUBBER AND NON-ASBESTOS CHEMICALS, CODE CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. 100% NEW PRODUCT#&KR | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 40169390 | M02-21524718#&GASKET SET FOR AIR COMPRESSOR COOLING PIPE ASSEMBLY, RUBBER MATERIAL, CODE FC28-002226A, SUPPLIER HANWHA POWER SYSTEMS | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台