全球贸易商编码:36VN108518728
该公司海关数据更新至:2022-08-12
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:33 条 相关采购商:0 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 21039029 33021090 84388091
相关贸易伙伴: ZENGCHENG HANDYWARE SEASONING CO., LTD. , GUANGDONG ZHIXING MACHINERY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH OKING 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH OKING 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其33条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH OKING 公司的采购商0家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH OKING 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH OKING 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH OKING 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-12 | 进口 | 33021090 | Hương liệu thực phẩm: Hương sữa dạng bột 960186-MILK FLAVOUR POWDER,đóng gói:25kg/túi,01túi/thùng.Nsx:Zengcheng Handyware Seasoning, HSD:21/07/2023.Số lô:20220722-01H.Mới100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 21039029 | Gia vị bột lòng đỏ trứng 960188A-1 - Egg Yolk Powder 960188A-1, đóng gói:20kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning, HSD:19/06/2023.Số lô:20220620-02H.Mới100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 21039029 | Gia vị bò 810103 - Beef Seasoning, đóng gói:25kg/túi,01túi/ thùng.Nhà sx:Zengcheng Handyware Seasoning, HSD:24/07/2023.Số lô:20220725-01H.Mới100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 84798210 | Máy khuấy tốc độ thấp, model:ZX-800, không hiệu, đồng bộ phụ kiện đi kèm, 380V/10KW, tốc độ 800-1000kg/h, dùng trong ngành CN thực phẩm. Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 84798210 | Máy đồng hóa tốc độ cao (trộn, tạo nhũ, đồng hóa, hòa tan), model:ZX-600, không hiệu, đồng bộ phụ kiện đi kèm, 380V/25.5KW, tốc độ 800-1000kg/h, dùng trong ngành CN thực phẩm. Mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台