CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM LIÊN VIỆT XANH

全球贸易商编码:36VN108497179

该公司海关数据更新至:2022-09-27

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:204 条 相关采购商:3 家 相关供应商:24 家

相关产品HS编码: 9022090 9024090

相关贸易伙伴: BASU INTERNATIONAL , SEA PRIDE LLC , PT. KARYA MINA PUTRA 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM LIÊN VIỆT XANH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM LIÊN VIỆT XANH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其204条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM LIÊN VIỆT XANH 公司的采购商3家,供应商24条。

CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM LIÊN VIỆT XANH 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 2 2 2 2 0
2022 进口 23 7 5 189 0
2021 出口 2 2 2 4 0
2020 进口 1 2 1 9 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM LIÊN VIỆT XANH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM LIÊN VIỆT XANH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM LIÊN VIỆT XANH 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 03079200 Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con. Size 50/80, 20kg/kiện Tên KH: Babylonia Zeylanica, hàng không thuộc danh mục Cites. NSX: KIEFER SEA FOODS. NSX: T7/2022; HSD: T7/2024. Hàng mới 100%. INDIA K***S 更多
2022-09-27 进口 03079200 Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con. Size 30/50, 20kg/kiện Tên KH: Babylonia Zeylanica, hàng không thuộc danh mục Cites. NSX: KIEFER SEA FOODS. NSX: T7/2022; HSD: T7/2024. Hàng mới 100%. INDIA K***S 更多
2022-09-27 进口 03079200 Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con. Size 20/30, 20kg/kiện Tên KH: Babylonia Zeylanica, hàng không thuộc danh mục Cites. NSX: KIEFER SEA FOODS. NSX: T7/2022; HSD: T7/2024. Hàng mới 100%. INDIA K***S 更多
2022-09-26 进口 03074390 Mực nang đông lạnh nguyên con - Frozen cuttle fish whole. Size 1000/2000. Tên KH: sepia pharaonis,Thùng 10kgs. Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%. INDIA K***Y 更多
2022-09-26 进口 03074390 Mực nang đông lạnh nguyên con - Frozen cuttle fish whole. Size 2000/Up. Tên KH: sepia pharaonis,Thùng 10kgs. Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%. INDIA K***Y 更多
2022-08-30 出口 03038919 Cá chim trắng đông lạnh (Frozen Silver Pomfret), 10 kg/carton. Hàng không thuộc danh mục Cites. #&VN VIETNAM C***. 更多
2022-08-19 出口 03056300 Cá cơm khô, 10 kg/carton. Hàng không thuộc danh mục Cites#&VN MALAYSIA G***D 更多
2021-12-04 出口 03056300 Anchave dry, 10 kg / carton. Aviation on CITES # & VN category MALAYSIA G***D 更多
2021-05-14 出口 03056300 Dried anchovies, 10 kg/carton. Products not in the list of Cites#&VN MALAYSIA G***D 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询