全球贸易商编码:36VN108383333
地址:Đ. Lê Trọng Tấn, La Dương, Hà Đông, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-11-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:46 条 相关采购商:5 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 90172010 90178000 90248020 90314990 90318090
相关贸易伙伴: GUANGZHOU LANDTEK INSTRUMENTS CO., LTD. , XYZTEC B.V , HOPETECH ELECTRONIC TECHNOLOGIES CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN HL TECH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN HL TECH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其46条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN HL TECH 公司的采购商5家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 7 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 6 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 3 | 1 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN HL TECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN HL TECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN HL TECH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 90249010 | Đầu đo độ bền, phụ kiện của máy đo độ bền của kim loại(hoạt động bằng điện), Nhà sản xuất: xyztec bv. Hàng mới 100% | NETHERLANDS | X***V | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 90303310 | Máy đo điện trở cách điện, Model: HT-3530, điện áp 220V. Nhà sản xuất: Hopetech. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 90248020 | Dụng cụ đo độ cứng bút chì, không hoạt động bằng điện, model: HT-6510P, Nsx: GUANGZHOU LANDTEK INSTRUMENTS CO.,Ltd. hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2020-12-28 | 进口 | 90318090 | MÁY ĐO KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ẢNH, ĐIỆN ÁP: 220V, 50HZ, HIỆU: VMS-2515G. HÃNG SẢN XUẤT: RATIONAL. HÀNG MỚI 100%. 1 SET = 1 CÁI. | CHINA | H***. | 更多 |
2020-12-28 | 进口 | 90318090 | MÁY ĐO KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ẢNH, ĐIỆN ÁP: 220V, 50HZ, HIỆU: VMS-2515G. HÃNG SẢN XUẤT: RATIONAL. HÀNG MỚI 100%. 1 SET = 1 CÁI. | CHINA | H***. | 更多 |
2023-11-06 | 出口 | 90173000 | MITUTOYO MECHANICAL CALIPER (530-118), MEASURING RANGE 0-200MM, ACCURACY 0.02MM. . NEW 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-11-06 | 出口 | 90173000 | MITUTOYO MECHANICAL EXTERNAL MEASURING MICROMETER (103-140-10), MEASURING RANGE 75-100MM, ACCURACY 0.01MM. NEW 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-11-06 | 出口 | 90173000 | MITUTOYO MECHANICAL EXTERNAL MEASURING MICROMETER (103-137), MEASURING RANGE 0-25MM, ACCURACY 0.01MM. NEW 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-11-06 | 出口 | 90173000 | MITUTOYO MECHANICAL EXTERNAL MEASURING MICROMETER (103-138), MEASURING RANGE 25-50MM, ACCURACY 0.01MM. NEW 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-11-06 | 出口 | 90173000 | MITUTOYO MECHANICAL EXTERNAL MEASURING MICROMETER (103-141-10), MEASURING RANGE 100-125MM, ACCURACY 0.01MM,. NEW 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台