全球贸易商编码:36VN108321672
该公司海关数据更新至:2024-06-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:72320 条 相关采购商:48 家 相关供应商:173 家
相关产品HS编码: 28112290 29054900 32151190 35069100 35069900 38021000 38101000 38109000 38249999 39172929 39173999 39191099 39199010 39199099 39232199 39232990 39239090 39269099 40092290 40101200 40103900 40159090 40161090 40169390 40169930 40169959 40169999 44219999 48114120 48114190 48191000 48192000 48211090 48219090 48239099 49119920 59111000 59119090 63071090 63079090 68109900 68151099 70071990 70072990 70199090 70200090 71041020 73089099 73181510 73181590 73181610 73181910 73181990 73182200 73182910 73182990 73202090 73269099 74199999 75089090 76071900 76072090 76169990 79070093 80070020 82032000 82034000 82041100 82041200 82052000 82054000 82055900 82073000 82074000 82075000 82081000 82119299 83014020 83022090 83024999 83025000 83059010 84123100 84136031 84137042 84137049 84141000 84143090 84145199
相关贸易伙伴: THALES DIS USA,INC , EXCELPOINT SYSTEMS ( PTE ) LTD. , KSD VINA CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT VINSMART 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT VINSMART 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其72320条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT VINSMART 公司的采购商48家,供应商173条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 39 | 22 | 1631 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 32 | 7 | 313 | 0 |
2021 | 进口 | 85 | 95 | 10 | 6277 | 0 |
2020 | 出口 | 30 | 24 | 4 | 210 | 0 |
2020 | 进口 | 123 | 161 | 14 | 63878 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT VINSMART 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT VINSMART 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT VINSMART 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-06-29 | 进口 | 90318090 | .#&VINFAST AIR LEAK TESTER, MODEL: KGT-VFA- 20210506, DIMENSIONS: 3700L*2985W*2000H, COMPRESSED AIR PRESSURE: 7 BAR (7.14KG/CM2) (380V/50HZ-1KW)(PO: 4500002801) (TL FROM ACCOUNT 104158010460/E13 (JULY 19, 2021 ITEM 01)#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-06-29 | 进口 | 85153990 | .#&BASE FRAME WELDING LINE, SERIAL: SAB210001.01-NO.01, CURRENT: 2PHASE, AC100V/50HZ, CAPACITY: 60.4KW, MANUFACTURER: AUTOTECH (PO: 4500002801) (LIQUIDATION FROM ACCOUNT 104411107510/E13 DECEMBER 13, 2021 SECTION 01)#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-06-29 | 进口 | 85153990 | .#&BASE FRAME WELDING LINE, SERIAL: SAB210006.01-NO.01, CURRENT: 2PHASE, AC100V/50HZ, CAPACITY: 60.4KW, MANUFACTURER: AUTOTECH (PO: 4500002801) (LIQUIDATION FROM ACCOUNT 104411215640/E13 DECEMBER 13, 2021 SECTION 01)#&VN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85411000 | Đi ốt dùng trong sản xuất ô tô điện. Hàng mới 100%,code:114100401 | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85411000 | Đi ốt dùng trong sản xuất ô tô điện. Hàng mới 100%,code:114100413 | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-27 | 出口 | 73181910 | Ốc vít dùng trong sản xuất trạm sạc, đã ren, đường kính ngoài dưới 16mm, bằng thép. Hàng mới 100%,code:108100391 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-20 | 出口 | 73269099 | Tấm chắn bảo vệ IC, bằng thép, kt:12,70mm x 13,66mm, dùng cho ô tô điện. Hàng mới 100%,code:189100001 | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-04 | 出口 | 74153320 | Đai ốc dùng trong sản xuất bảng mạch ô tô điện, đã ren, đường kính ngoài 8mm, dài 11.20mm, bằng đồng. Hàng mới 100%,code:108101030 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-04 | 出口 | 74153320 | Đai ốc dùng trong sản xuất bảng mạch ô tô điện, đã ren, đường kính ngoài 8mm, dài 11.20mm, bằng đồng. Hàng mới 100%,code:108101030 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-01-21 | 出口 | 84807990 | Plastic details mold 61A-02499 (MOLD 61A-02499 HB Dipole Patch Support), steel. 100% new goods, code: ko21m00241vnm | VIETNAM | A***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台