全球贸易商编码:36VN108274077
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:35 条 相关采购商:11 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 19053210 22021010 22021090
相关贸易伙伴: PT. INTIM HARMONIS FOODS INDUSTRI , KWANGCHEONKIM , SAMHAE COMMERCIAL 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN GROCERY VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN GROCERY VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其35条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN GROCERY VIỆT NAM 公司的采购商11家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 2 | 2 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 2 | 6 | 17 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN GROCERY VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN GROCERY VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN GROCERY VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 20089990 | Rong biển khô đã chế biến, hiệu: KWANGCHEONKIM,41gam/gói, 12 gói/kiện, hsd:08/2023, làm mẫu thử nghiệm trong sản xuất. mới 100% | KOREA | K***M | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 20089990 | Rong biển khô đã qua chế biến ,Nhãn hiệu: KWANGCHEONKIM ,50 gr/ gói,8 gói/ kiện, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, Mới 100% | KOREA | S***L | 更多 |
2022-09-11 | 进口 | 20089990 | Rong biển khô đã qua chế biến ,Nhãn hiệu: KWANGCHEONKIM ,50 gr/ gói,8 gói/ kiện, hàng mẫu thử nghiệm/nghiên cứu, Mới 100% | KOREA | K***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 19059090 | Bánh quy Marie Susu , 95g/1 gói, nhãn hiệu : INA FOOD, HSD 02/2024,mới 100%, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm | INDONESIA | P***I | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 19059090 | Bánh quy Okebis Zesty Kem Chanh, 170g/1 gói, nhãn hiệu : INA FOOD, HSD 02/2024,mới 100%, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm | INDONESIA | P***I | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 22021010 | Nước ngọt có gas SCHWEPPES TONIC (320 ml X 24 lon)/ thùng. Mới 100% #&VN | HONG KONG (CHINA) | M***. | 更多 |
2022-09-12 | 出口 | 22021010 | Nước ngọt có gas SCHWEPPES GINGER (320 ml X 24 lon)/ thùng. Mới 100% #&VN | HONG KONG (CHINA) | M***. | 更多 |
2021-05-22 | 出口 | 22021010 | Sting Energy Drink (320 ml X 24 cans)/carton. 100% New #&VN | TRINIDAD AND TOBAGO | L***. | 更多 |
2021-05-22 | 出口 | 22021010 | SCHWEPPES SODA carbonated soft drink (320 ml X 24 cans)/ carton. 100% New #&VN | HONG KONG (CHINA) | M***. | 更多 |
2021-05-21 | 出口 | 22021010 | Sting Energy Drink (320 ml X 24 cans)/carton. 100% New #&VN | GUYANA | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台