全球贸易商编码:36VN108242653
地址:79,81 Ng. P. 193 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-12-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2535 条 相关采购商:13 家 相关供应商:97 家
相关产品HS编码: 39211391 39269099 73181610 74153320 74199999 84145949 84715010 84733010 84834090 85013140 85044090 85045020 85049090 85051100 85065000 85076090 85177099 85291029 85291099 85299051 85299055 85312000 85319030 85322100 85322200 85322400 85332100 85334000 85340030 85361092 85361099 85363010 85363090 85364110 85364199 85365099 85366932 85366939 85366992 85369012 85369022 85389019 85411000 85412900 85414010 85414029 85416000 85423100 85423300 85423900 85437020 85442011 85442021 85444294 85444922 85444924 85444929 90269010 90318090 90328939
相关贸易伙伴: MOUSER ELECTRONICS INC. , MOUSER ELECTRONICS , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2535条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VIỆT 公司的采购商13家,供应商97条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 17 | 2 | 74 | 0 |
2022 | 进口 | 53 | 63 | 32 | 1205 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 12 | 3 | 32 | 0 |
2021 | 进口 | 30 | 33 | 7 | 474 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 9 | 1 | 98 | 0 |
2020 | 进口 | 36 | 33 | 6 | 652 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85442021 | Cáp đồng trục chưa gắn đầu nối, điện áp 4500V, cách điện plastic. PN: UT-085C-Form-LL. Hàng mới 100% hãng sản xuất Carlisle IT | UNITED STATES | T***C | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85045020 | Cuộn cảm cố định kiểu con chip. PN: SRP1245A-1R2M. Hàng mới 100% hãng sản xuất BOURNS | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm phẳng, bằng thép, không có ren, đóng gói 100pce/gói. PN: 91166A250 . Hàng mới 100% hãng sản xuất McMaster-Carr | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85414010 | Đi-ốt phát quang. PN: LG R971-KN-1, điện áp 2.2V. Hàng mới 100% hãng sản xuất ams-OSRAM USA Inc. | TAIWAN (CHINA) | D***S | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85444949 | Cáp truyền dữ liệu hình ảnh có gắn đầu nối, sử dụng cho máy tính, điện áp 120V, chiều dài 40cm. PN: 978 . Hàng mới 100% hãng sản xuất Adafruit Industries LLC | CHINA | D***S | 更多 |
2022-12-22 | 出口 | 85412900 | AA0.1300023#&Transistor, power dissipation rate 480W, used to assemble on electronic circuit board, FDA69N25 | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-11-17 | 出口 | 85369012 | AA0.1300006#&Connector, used to connect wires, cables, 3A current, used to assemble on electronic circuit boards, B6B-EH(LF)(SN) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-11-17 | 出口 | 85369012 | AA0.1300007#&Connector, used to connect wires, cables, 3A current, used to assemble on electronic circuit boards, B11B-EH(LF)(SN) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73181610 | Đai ốc đã ren, bằng thép, dùng cho bu lông. PN: 78614060360, đường kính 4.20mm. Hàng mới 100% hãng sản xuất Wurth Elektronik (VA) | VIETNAM | D***S | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 74153320 | Bu lông đã ren, bằng đồng, đường kính ngoài 5 mm. PN: R30-3002202 . Hàng mới 100% hãng sản xuất Harwin | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台