全球贸易商编码:36VN108132354
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2055 条 相关采购商:25 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 74122099
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NISSEI VIỆT NAM , HAIDA INTERNATIONAL EQUIPMENT CO., LTD. , DONGGUAN TIANYING MOLD FITTING LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ASAHI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ASAHI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2055条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ASAHI 公司的采购商25家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 70 | 1 | 396 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 69 | 1 | 600 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 9 | 6 | 108 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 81 | 1 | 595 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ASAHI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ASAHI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG ASAHI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | 进口 | 74122099 | Khớp nối ống bằng đồng, model: ASH55, đầu thẳng ren 3/8'', chất liệu bằng đồng, dùng để nối ống dẫn khí, nước hoặc dầu, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 74122099 | Khớp nối ống bằng đồng, model: ASH88, đầu thẳng ren 3/8'', chất liệu bằng đồng, dùng để nối ống dẫn khí, nước hoặc dầu, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 74122099 | Khớp nối ống bằng đồng, model: ASH1212, đầu thẳng ren 3/8'', chất liệu bằng đồng, dùng để nối ống dẫn khí, nước hoặc dầu, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 74122099 | Khớp nối ống bằng đồng, model: TJP253, đầu thẳng ren 3/8'', chất liệu bằng đồng, dùng để nối ống dẫn khí, nước hoặc dầu, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 74122099 | Khớp nối ống bằng đồng, model: 4TSF,đầu thẳng ren trong 1/2'', chất liệu bằng đồng, dùng để nối ống dẫn khí, nước hoặc dầu, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74122099 | K3-03SM COPPER PIPE COUPLING, STRAIGHT END WITH 17MM EXTERNAL THREAD, COPPER MATERIAL, USED TO CONNECT AIR, WATER OR OIL PIPES, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74122099 | COPPER PIPE COUPLING, MOUSE TAIL TYPE K3-03SH, SIZE PHI: 15MM, USED TO CONNECT AIR OR WATER PIPES; 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 70099200 | OVAL TECHNICAL MIRROR 50MM X 25MM IMTR-50K, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74122099 | HCR-L-12-04 COPPER PIPE COUPLING, L-SHAPED, THREADED, SIZE: 12MM, MATERIAL: CHROME-PLATED AND NICKEL-PLATED COPPER USED TO CONNECT GAS OR WATER PIPES; 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74122099 | HCR-PY-12 PIPE COUPLING, Y-SHAPED, NO THREAD, SIZE: 12MM, USED TO CONNECT AIR OR WATER PIPES; 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台