全球贸易商编码:36VN108036668
该公司海关数据更新至:2022-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1816 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 25171000 35069900 39173129 39231090 39263000 39269099 40094190 40094290 40101900 40169390 40169999 44199000 45041000 63039200 70109099 73061190 73072910 73079990 73083090 73144900 73211100 73218100 73218900 73219020 73219090 73239310 73239390 73241010 73249091 73249099 73269099 74182000 76041010 76101090 82159900 83016000 83021000 83022090 83024190 83024290 84141000 84143090 84145199 84145949 84145999 84146099 84148019 84149032 84151010 84185019 84185099 84186950 84189100 84189910 84189990 84199029 84221900 84224000 84229090 84279000 84378030 84378059 84381010 84385010 84386010 84388091 84811099 84814010 84818030 84818050 84818063 84818099 85043249 85043259 85043399 85044090 85049090 85094000 85098090 85164010 85166090 85167990 85168090 85169021 85169029 85169030 85169090 85333900 85362099
相关贸易伙伴: AUSPICIOUS CITY SAN JIAN TRADING CO., LTD. , AUSPICIOUS CITY SAN JIAN TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1816条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 公司的采购商1家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 7 | 1 | 26 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 25 | 1 | 48 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 69 | 1 | 1742 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG NINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 40169390 | Gioăng tủ, dùng để làm khít các khe hở của tủ, chất liệu bằng cao su lưu hóa, kích thước 400*400*300mm, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 85044090 | Bộ nguồn, dùng để biển đổi dòng điện AC xoay chiều sang dòng điện DC 1 chiều, linh kiện của bếp từ công nghiệp, dùng điện 380V/50Hz, công suất 8kw, kích thước 310*255*160mm, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 70131000 | Mặt kính ( làm bằng gốm thủy tinh) linh kiện của bếp từ công nghiệp 5kw, 3kw, kích thước 300*300mm, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 85169021 | Mâm đồng tỏa nhiệt, linh kiện của bếp từ , kích thước 250*250*20mm, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 85169090 | Vỏ (thân) bếp chiên nhúng, dùng điện, chất liệu inox, kích thước 580*440*310mm, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73211100 | Lò nướng (công nghiệp), dùng gas , hiệu ARBLE, model FDG-20Q , Công suất 100W, kích thước 1330*890*650 mm, hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73218100 | Lò quay gia cầm, dùng gas, hiệu JHS , model JH-008A, dùng để làm chín gia cầm, kích thước phi 800*1420 mm, hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73219090 | Kiềng , họng bếp gas, chất kiệu bằng gang, kích thước kiềng 300*300*50mm( 200cái), kích thước họng 200*170*50mm( 200 cái), hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73219090 | Họng bếp gas, chất liệu bằng gang, kích thước 350*250*50mm, hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73219090 | Họng bếp gas, chất liệu bằng gang và inox, kích thước 250*150*100mm, hàng mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台