全球贸易商编码:36VN107923145
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:245 条 相关采购商:6 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 72085100 72107091 72141011 72163190 72163290 72163319 72164090 72284010 73043990 73045190
相关贸易伙伴: JFE ENGINEERING CORPORATION , MURUGAPPA MORGAN THERMAL CERAMICS LTD. , AAF INTERNATIONAL 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS LISEMCO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN IBS LISEMCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其245条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS LISEMCO 公司的采购商6家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 5 | 18 | 5 | 81 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 19 | 6 | 136 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 8 | 3 | 26 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS LISEMCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS LISEMCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN IBS LISEMCO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72085100 | PL-A36-13.5x3000x6050#&Thép tấm không hợp kim, cán nóng, mác A36, kích thước: 13.5x3000x6050, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72085200 | PL-A36-8x2000x6000#&Thép tấm không hợp kim, cán nóng, mác A36, kích thước: 8x2000x6000, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72085100 | PL-A36-15x1750x12000#&Thép tấm không hợp kim, cán nóng, mác A36, kích thước: 15x1750x12000, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72085200 | PL-A36-8x2350x12000#&Thép tấm không hợp kim, cán nóng, mác A36, kích thước: 8x2350x12000, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72085100 | PL-A36-14x1700x6000#&Thép tấm không hợp kim, cán nóng, mác A36, kích thước: 14x1700x6000, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 出口 | 73081090 | JFE-2#&Một phần của kết cấu cầu thép, gồm 85 kiện, tháo rời lắp ráp bằng bulong, hàng mơi 100%#&VN | BANGLADESH | O***E | 更多 |
2022-09-07 | 出口 | 73083010 | 7210009-SP-01#&Kết cấu thép: Hệ thống cửa bảo trì, gồm 13 kiện tháo rời, hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73089099 | 7219001-SP-01#&Kết cấu thép: Hệ thống van điều tiết thu hồi khí của nhà máy điện, gồm 18 kiện kết cấu tháo rời, hàng mới 100%#&VN | SPAIN | A***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73181690 | Nut M24#&Đai ốc M24 bằng thép, hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73181510 | Stud Bolts 1-1/4x190#&Bulong 1-1/4x190, đai ốc, vòng đệm bằng thép, hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台