全球贸易商编码:36VN107894575
地址:2Q7H+P58 Ha, VN, 43 Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2244 条 相关采购商:62 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39173999 39174000 39191099 39199099 39269039 39269099 40151900 40169999 73181610 73181910 73182200 73182400 73201090 73202090 73269099 74199999 76169990 82032000 82033000 82055900 82059000 82089000 82130000 83015000 83021000 83022090 83024999 84123100 84145930 84145949 84193911 84193919 84224000 84716090 84798939 84798940 84799020 84818099 84828000 84834090 84835000 85011029 85011049 85011099 85014019 85151100 85159090 85168090 85318010 85318090 85340090 85365099 85366992 85369099 85371019 85371099 85444297 85444299 90021900 90111000 90112000 90178000 90251919 90258020 90258030 90278030 90291090 90303390 90308990 90309090 90318090 90319019 90328939 90328990 94038990 94054099 96190012 96200010
相关贸易伙伴: NATIONAL TRADING & TELECOM CO., LTD. , FOURSONE KOREA CO., LTD. , ALL IN MECHANICS (SUZHOU) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH FOURSONE VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH FOURSONE VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2244条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH FOURSONE VINA 公司的采购商62家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 20 | 52 | 1 | 262 | 0 |
2022 | 出口 | 35 | 87 | 1 | 532 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 23 | 6 | 53 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 70 | 1 | 616 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 22 | 2 | 97 | 0 |
2020 | 出口 | 11 | 48 | 1 | 194 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 42 | 2 | 275 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH FOURSONE VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH FOURSONE VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH FOURSONE VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 90241010 | Máy đo sức căng bề mặt kim loại, model: MTS-901, nhà sx: NEXTIGE CO.,LTD, điện áp: 220V 50/60Hz, năm sx: 2022 .Hàng mới 100% | KOREA | F***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84799020 | Đầu hút linh kiện điện tử HM520 HN040 của máy lắp ráp linh kiện điện tử trên bảng mạch, hãng sx: FOURSONE. Hàng mới 100% | KOREA | F***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 40169390 | Gioăng cao su của đầu hút linh kiện điện tử T1.5*2.5 của máy lắp ráp linh kiện điện tử trên bảng mạch, chất liệu: cao su lưu hoá, hãng sx: FOURSONE. Hàng mới 100% | KOREA | F***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84799020 | Đầu hút linh kiện điện tử YS12 CNT 1.8*0.8/2H của máy lắp ráp linh kiện điện tử trên bảng mạch, hãng sx: FOURSONE. Hàng mới 100% | KOREA | F***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84799020 | Đầu hút linh kiện điện tử YSM20 CNT3.2*3.2 của máy lắp ráp linh kiện điện tử trên bảng mạch, hãng sx: FOURSONE. Hàng mới 100% | KOREA | F***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48189000 | .#&PRINTING PLATE CLEANING PAPER ROLL, SIZE: (350*460)MM*10M. 100% NEW#&VN | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48189000 | STENCIL CLEANING PAPER ROLL, SIZE: (355MM X 320MM X 20M). 100% NEW GRRW-10065 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48189000 | STENCIL CLEANING PAPER ROLL, SIZE: (355MM X 335MM X 20M). 100% NEW MDTH-000649 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 91070000 | AAAASF03412#&KOINO KTM-3M6S 220V TIMER, USED TO SET THE TIME TO OPEN AND CLOSE THE ELECTRICAL CIRCUIT FROM 1 SECOND TO 6 SECONDS, OPERATING VOLTAGE 220VAC. MANUFACTURER: KOINO. 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 48189000 | STENCIL CLEANING PAPER ROLL, SIZE: (355MM X 335MM X 20M). 100% NEW MDTH-000649 | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台