全球贸易商编码:36VN107880886
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:54 条 相关采购商:3 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 74091100 74092100 74112100 76041010 76061190
相关贸易伙伴: POONGSAN CORPORATION , POONGSAN CORP. , SIAM POONGSAN METAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MINH ĐỨC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MINH ĐỨC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MINH ĐỨC 公司的采购商3家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 23 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MINH ĐỨC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MINH ĐỨC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MINH ĐỨC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 74091100 | Đồng tinh chế dạng cuộn loại tiêu chuẩn JIS H3100 C1100R-1/2H, kích cỡ :5 x 600mm ( độ dày 5mm, khổ rộng 600mm), hàng mới 100% . NSX: POONGSAN CORP | KOREA | P*** | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 74092100 | Đồng hợp kim dạng cuộn (đồng thau,thành phần Cu: 64%-68%, Zn: 32%-36%) loại C2680R-1/2H tiêu chuẩn JIS H3100, kích cỡ :0.7 x 600 mm ( độ dày 0.7mm, khổ rộng 600mm), hàng mới 100%. NSX: POONGSAN CORP | KOREA | P*** | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 74092100 | Đồng hợp kim dạng cuộn (đồng thau,thành phần Cu: 64%-68%, Zn: 32%-36%) loại C2680R-O tiêu chuẩn JIS H3100, kích cỡ :0.3 x 600 mm ( độ dày 0.3mm, khổ rộng 600mm), hàng mới 100%. NSX: POONGSAN CORP | KOREA | P*** | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 74092100 | Đồng hợp kim dạng cuộn (đồng thau,thành phần Cu: 59%-62%, Zn: 38%-41%)loại C2801R-1/2H tiêu chuẩn JIS H3100, kích cỡ :0.8 x 33.3 mm ( độ dày 0.8mm, khổ rộng 33.3mm), hàng mới 100%. NSX: POONGSAN CORP | KOREA | P*** | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 74092100 | Đồng hợp kim dạng cuộn (đồng thau,thành phần Cu: 64%-68%, Zn: 32%-36%) loại C2680R-O tiêu chuẩn JIS H3100, kích cỡ :0.2 x 600 mm ( độ dày 0.2mm, khổ rộng 600mm), hàng mới 100%. NSX: POONGSAN CORP | KOREA | P*** | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 74091100 | Đồng tinh chế dạng cuộn loại tiêu chuẩn JIS H3100 C1100R-1/2H, kích cỡ :5 x 600mm ( độ dày 5mm, khổ rộng 600mm), hàng mới 100% . NSX: POONGSAN CORP | VIETNAM | P*** | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 74092100 | Đồng hợp kim dạng cuộn (đồng thau,thành phần Cu: 64%-68%, Zn: 32%-36%) loại C2680R-1/2H tiêu chuẩn JIS H3100, kích cỡ :0.78 x 600 mm ( độ dày 0.78mm, khổ rộng 600mm), hàng mới 100%. NSX: POONGSAN CORP | VIETNAM | P*** | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 74091100 | Đồng tinh chế dạng cuộn loại tiêu chuẩn JIS H3100 C1100R-1/2H, kích cỡ :5 x 600mm ( độ dày 5mm, khổ rộng 600mm), hàng mới 100% . NSX: POONGSAN CORP | VIETNAM | P*** | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 74092100 | Đồng hợp kim dạng cuộn (đồng thau,thành phần Cu: 64%-68%, Zn: 32%-36%) loại C2680R-1/2H tiêu chuẩn JIS H3100, kích cỡ :0.7 x 600 mm ( độ dày 0.7mm, khổ rộng 600mm), hàng mới 100%. NSX: POONGSAN CORP | VIETNAM | P*** | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 74092100 | Đồng hợp kim dạng cuộn (đồng thau) loại C2680R-H tiêu chuẩn JIS H3100, kích cỡ :0.23 x 400 mm ( độ dày 0.23mm, khổ rộng 400mm), NSX LEE KU INDUSTRIAL CO., LTD, hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台