全球贸易商编码:36VN107874434
地址:817 Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội 10000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-08-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:223 条 相关采购商:4 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 73181510 74122020 74122099 84564090 84569090 84602400 84622920 84689090 84813020 85153990 85158090 85159090 85340090 85366919
相关贸易伙伴: CHANGZHOU HUARUI WELDING AND CUTTING FACILITY CO., LTD. , PANASONIC FACTORY SOLUTIONS ASIA PACIFIC PTE LTD. , SHANDONG OREE LASER TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN TRƯỜNG THỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN TRƯỜNG THỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其223条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN TRƯỜNG THỊNH 公司的采购商4家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 6 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 8 | 4 | 78 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 4 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 11 | 1 | 128 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN TRƯỜNG THỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN TRƯỜNG THỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN TRƯỜNG THỊNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85371012 | TEACH PENDANT - Tay dạy của rô bốt hàn có trang bị bộ xử lý lập trình (dùng để hàn các chi tiết trong lĩnh vực cơ khí), Model: AUR01058, điện áp 200V, hãng sản xuất: Panasonic, mới 100% | JAPAN | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371012 | TEACH PENDANT - Tay dạy của rô bốt hàn có trang bị bộ xử lý lập trình (dùng để hàn các chi tiết trong lĩnh vực cơ khí), Model: AUR01060, điện áp 200V, hãng sản xuất: Panasonic, mới 100% | JAPAN | P***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85158090 | Máy hàn Fiber Laser, model HW 1000, điện áp 380V/50Hz, công suất định mức 7KVA, dùng hàn thép không gỉ, thép thường, thép mã kẽm... NSX: SHANDONG OREE LASER TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 74122099 | Khớp nối chụp, chất liệu : nhựa và đồng, mã 12NG . NSX: ChangZhou Huarui Welding and Cutting Facility Co., Ltd. mới 100% . | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 74122091 | Khớp nối bép, mã D50003 , chất liệu: bằng đồng, dùng cho máy hàn hồ quang kim loại. NSX: ChangZhou Huarui Welding and Cutting Facility Co., Ltd. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2023-08-15 | 出口 | 85153990 | AC/DC TIG WELDING MACHINE MODEL: YC-300WY, 100% NEW | VIETNAM | H***D | 更多 |
2023-08-15 | 出口 | 84195091 | SWP-501 WATER COOLER, USED FOR WELDING MACHINES, 100% NEW | VIETNAM | H***D | 更多 |
2023-07-28 | 出口 | 85153990 | MIG/MAG WELDING MACHINE WITH SEPARATE WIRE FEEDER, (MODEL: YD 280RK, PANASONIC BRAND, VOLTAGE: 380V, 50/60HZ, CAPACITY: 10.1KVA). 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-07-26 | 出口 | 85153990 | MIG/MAG WELDING MACHINE WITH SEPARATE WIRE FEEDER, (MODEL: YD 280RK, PANASONIC BRAND, VOLTAGE: 380V, 50/60HZ, CAPACITY: 10.1KVA). 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-05-20 | 出口 | 84195091 | SWP-501 WATER COOLER, 100% BRAND NEW | VIETNAM | H***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台