全球贸易商编码:36VN107755839
该公司海关数据更新至:2022-08-01
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:108 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 27101943 73151110 84821000 84839094 87141060
相关贸易伙伴: CHOHO INDUSTRIAL(THAILAND) CO., LTD. , QINGDAO CHOHO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ WSK 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ WSK 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其108条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ WSK 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 31 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 61 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ WSK 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ WSK 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ WSK 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-25 | 进口 | 73151110 | MOTORCYCLE CHAIN, CODE 428-102L, NSX: FOR INDUSTRIAL (THAILAND) CO., LTD, 100% BRAND NEW | THAILAND | C***. | 更多 |
2021-05-25 | 进口 | 73151110 | MOTORCYCLE CHAIN, CODE 428-106L, NSX: FOR INDUSTRIAL (THAILAND) CO., LTD, 100% BRAND NEW | THAILAND | C***. | 更多 |
2021-05-25 | 进口 | 73151110 | MOTORCYCLE CHAIN, CODE 428S-112L, NSX: FOR INDUSTRIAL (THAILAND) CO., LTD, 100% BRAND NEW | THAILAND | C***. | 更多 |
2021-05-25 | 进口 | 73151110 | MOTORCYCLE CHAIN, CODE 428-112L, NSX: FOR INDUSTRIAL (THAILAND) CO., LTD, 100% BRAND NEW | THAILAND | C***. | 更多 |
2021-05-25 | 进口 | 73151110 | MOTORCYCLE CHAIN, CODE 428S-114L, NSX: FOR INDUSTRIAL (THAILAND) CO., LTD, 100% BRAND NEW | THAILAND | C***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 73151110 | Xích con lăn dùng cho xe gắn máy, mã 428-108L,k/thước:1.3716m,(gồm 108 mắt xích,1 mắt xích dài 12.7mm), nhãn hiệu S, Nsx:QINGDAO RUIHENGTAI TRADE CO., LTD, hàng mới 100% | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 73151110 | Xích con lăn dùng cho xe gắn máy, mã 428S-102L,k/thước:1.2954m,(gồm 102 mắt xích,1 mắt xích dài 12.7mm),nhãn hiệu S, Nsx:QINGDAO RUIHENGTAI TRADE CO., LTD, hàng mới 100% | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 73151110 | Xích con lăn dùng cho xe gắn máy, mã 428H-114L,k/thước:1.4478m,(gồm 114 mắt xích,1 mắt xích dài 12.7mm),không nhãn hiệu, Nsx:QINGDAO RUIHENGTAI TRADE CO., LTD, hàng mới 100% | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 73151110 | Xích con lăn dùng cho xe gắn máy, mã 428H-108L,k/thước:1.3716m,(gồm 108 mắt xích,1 mắt xích dài 12.7mm),nhãn hiệu S, Nsx:QINGDAO RUIHENGTAI TRADE CO., LTD, hàng mới 100% | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2022-08-01 | 出口 | 73151110 | Xích con lăn dùng cho xe gắn máy, mã 428-100L,k/thước:1.27m,(gồm 100 mắt xích,1 mắt xích dài 12.7mm),nhãn hiệu S, Nsx:QINGDAO RUIHENGTAI TRADE CO., LTD, hàng mới 100% | VIETNAM | Q***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台