CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÊ HƯNG

全球贸易商编码:36VN107753158

地址:3VPQ+GQ3, Mai Hiên, Đông Anh, Hà Nội, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-26

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:95 条 相关采购商:9 家 相关供应商:4 家

相关产品HS编码: 73079990 84148049 84581190

相关贸易伙伴: CHIN FONG MACHINE INDUSTRIAL CO., LTD. , CHIN FONG MACHINE IND. CO., LTD. , TSUGAMI UNIVERSAL PTE LTD. 更多

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÊ HƯNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÊ HƯNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其95条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÊ HƯNG 公司的采购商9家,供应商4条。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÊ HƯNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 8 1 16 0
2022 出口 3 3 1 27 0
2022 进口 3 4 3 30 0
2021 出口 1 1 1 2 0
2020 进口 2 2 2 7 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÊ HƯNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÊ HƯNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÊ HƯNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-17 进口 84581190 Máy tiện ngang tự động, điều khiển số Model : M08J-II, hiệu: TSUGAMI, điện áp 200V/50HZ, 3 Phase, c/s 23KW, c/s trục 19 KW và phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ kèm theo, mới 100% (1 bộ = 1 cái) CHINA T***. 更多
2022-08-10 进口 40169390 Phụ tùng thay thế cho máy dập CHINFONG Model: OCP-110 - Gioăng làm kín G-160-1B bằng cao su, đường kính 160mm, mới 100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-08-10 进口 40169390 Phụ tùng thay thế cho máy dập CHINFONG Model: OCP-110 - Gioăng làm kín G-430-1B bằng cao su, đường kính 430mm, mới 100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-08-10 进口 40169390 Phụ tùng thay thế cho máy dập CHINFONG Model: OCP-110 - Gioăng làm kín DP-92*80*6.3 bằng cao su, đường kính ngoài 92mm, đường kính trong 80mm, dày 6.3mm, mới 100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2022-08-10 进口 40169390 Phụ tùng thay thế cho máy dập CHINFONG Model: OCP-160 - Gioăng làm kín G-145-1B bằng cao su, đường kính 145mm, mới 100% TAIWAN (CHINA) C***. 更多
2024-08-26 出口 82022000 SAW BLADE L4570 34 MM X1.1MM X3/4 TPI, FOR BAND SAW, MANUFACTURER: HONSBERG, 100% NEW VIETNAM E***. 更多
2024-08-21 出口 39269099 PTFE PLASTIC GASKET WITH COPPER FILLING, 1500 MM LONG, 305 MM WIDE, 1.5 MM THICK, 100% NEW VIETNAM S***. 更多
2024-07-09 出口 82022000 SAW BLADE L3885 34 MM X1.1MM X4/6 TPI, USED FOR BAND SAW MACHINES, MANUFACTURER: HONSBERG, 100% NEW PRODUCT VIETNAM E***. 更多
2024-06-20 出口 82022000 SAW BLADE L5080 41MM*1.3MM*4/6 TPI, USED FOR CIRCULAR SAW MACHINE, MANUFACTURER: HONSBERG, 100% NEW PRODUCT#&DE VIETNAM V***. 更多
2024-05-27 出口 82022000 SAW BLADE L3885 34 MM X1.1MM X4/6 TPI, USED FOR BAND SAW MACHINES, MANUFACTURER: HONSBERG, 100% NEW PRODUCT VIETNAM E***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询