全球贸易商编码:36VN107658306
地址:XFHC+XR6, Thôn Chùa 1, Thạch Thất, Hà Nội 10000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:863 条 相关采购商:187 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 32061110 34049090 38249999 39079990 39140000 82089000 84772020 84778039 84779039 84798210 85049090
相关贸易伙伴: MICHANG OIL IND. CO., LTD. , DAE LIM CO., LTD. , SIBUR INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN US MASTERBATCH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN US MASTERBATCH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其863条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN US MASTERBATCH 公司的采购商187家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 104 | 3 | 10 | 306 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 9 | 9 | 55 | 0 |
2021 | 出口 | 90 | 4 | 16 | 313 | 0 |
2020 | 出口 | 26 | 1 | 2 | 141 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 7 | 1 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN US MASTERBATCH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN US MASTERBATCH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN US MASTERBATCH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 27101990 | Dầu trắng (White Oil 150N) là chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng trong sản xuất ngành nhựa, hàng mới 100%. | KOREA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa nguyên sinh PP POLYPROPYLENE RESIN J0217N, dùng làm nguyên liệu để sx phụ gia ngành nhựa, trọng lg riêng: <0.94g/cm3, đóng gói 25kg/bao, mới 100% | JAPAN | E***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene LLDPE M2525 ,dùng làm nguyên liệu để sản xuất phụ gia ngành nhựa, trọng lượng riêng <0.94g/cm3, đóng gói 25kg/bao, mới 100% | INDIA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa nguyên sinh PP POLYPROPYLENE PP H030 GP/3, dùng làm nguyên liệu để sx phụ gia ngành nhựa, trọng lg riêng: <0.94g/cm3, đóng gói 25kg/bao, mới 100% | RUSSIA | S***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39021040 | Hạt nhựa nguyên sinh PP POLYPROPYLENE PP H030 GP/3, dùng làm nguyên liệu để sx phụ gia ngành nhựa, trọng lg riêng: <0.94g/cm3, đóng gói 25kg/bao, mới 100% | RUSSIA | S***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 39042220 | PVC PLASTIC#&PVC SYNTHETIC RESIN UPF 003 (CONTENT: PVC 30-40%, FILLER 25-25%, PLASCITIZER, STABILIZER... 25-35%), SIZE: 3*3MM (25KG/BAG), 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-06-28 | 出口 | 39042220 | PVC PLASTIC#&PVC PLASTIC GRANULES UPF 703 (CONTENT: PVC 40-50%, FILLER 30-40%, PLASCITIZER, STABILIZER... 15-25%), WEIGHT: 3*3MM (25KG/BAG), 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-06-28 | 出口 | 39042220 | PVC PLASTIC#&PVC GRANULES UPF 003 (CONTENT: PVC 30-40%, FILLER 25-25%, PLASCITIZER, STABILIZER... 25-35%), WEIGHT: 3*3MM (25KG/BAG), 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 3824999990 | Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), FILLER MASTERBATCH PT 200, đóng gói 25kg/bao, KT: 3x3mm,mới 100%#&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-09-30 | 出口 | 3824999990 | Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), FILLER MASTERBATCH UF205NW , đóng gói 25kg/bao, KT: 3x3mm,mới 100%#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台