全球贸易商编码:36VN107653280
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:98 条 相关采购商:0 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 29054200 29156000 29213000 29319090 32061110 32099000 32141000 32159090 34021990 34052000 38244000 38249999 39052900 39069020 39069099 39072090 39089000 39093100 39100090 39119000
相关贸易伙伴: EVONIK (SEA) PTE LTD. , KOATSU GAS KOGYO CO., LTD. , SHIN ETSU CHEMICAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ RENET 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ RENET 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其98条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ RENET 公司的采购商0家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 9 | 10 | 4 | 27 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 15 | 5 | 63 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 4 | 2 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ RENET 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ RENET 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ RENET 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 39041099 | NGUYÊN LIỆU POLYVINYL CHLORID RESIN, CASNO: 9002-86-2, SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NHỰA VÀ CAO SU, HSX: WANHUA CHEMICAL GROUP CO.,LTD, 25KG/ 1 HỘP, HÀNG MẪU,HÀNG MỚI 100% | CHINA | T***E | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39041099 | NGUYÊN LIỆU POLYVINYL CHLORID RESIN, CASNO: 9002-86-2, SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG, HSX: WANHUA CHEMICAL GROUP CO.,LTD, 25KG/ 1 HỘP, HÀNG MẪU,HÀNG MỚI 100% | CHINA | T***E | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39069020 | Latex Ligos M9606 PA, nhựa acrylic dùng cho sản xuất sơn, CAS: 9006-65-9, dạng phân tán. NXS: Nanjing shanzhongren Trading, đóng gói 200kg/phuy. Hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 38244000 | Denka SC-1: Phụ gia đông cứng nhanh dùng để sản xuất vữa trong xây dựng 20kg/bag, nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 38244000 | Denka CSA#20: Phụ gia trương nở dùng để sản xuất vữa trong xây dựng 25kg/bao , nhà sản xuất: Denka, hàng mới 100% | JAPAN | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台