全球贸易商编码:36VN107623688
该公司海关数据更新至:2022-08-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:162 条 相关采购商:2 家 相关供应商:43 家
相关产品HS编码: 25262010 28112210 38244000 39094090 39173919 39219090 39235000 39259000 40022090 40025910 40169390 40169919 44111400 44119200 45041000 48119099 55070000 56039400 61103000 69031000 69091100 70109099 70199090 72173029 73181510 73269099 82089000 84123900 84135090 84186990 84194010 84224000 84242029 84314990 84413010 84418010 84431600 84433990 84562000 84659960 84669400 84743110 84773000 84774020 84778039 84798210 84798920 84798939 84807190 84834040 85158090 85176221 85182290 85185010 85185090 85291099 85414022 85437090 85489010 87089350 87089390 90189090 90191010 90191090 90303310 90308490 90318090 94059990 95069100 96020090
相关贸易伙伴: QINGDAO YUTAI PHARMACEUTICAL PACKAGING TECHNOLOGY CO., LTD. , LIAONING XINDA TALC GROUP CO., LTD. , ZHUCHENG JINDE REFRACTORY CO., LTD. 更多
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HBS VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HBS VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其162条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HBS VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商43条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 6 | 2 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 40 | 49 | 3 | 147 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HBS VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HBS VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HBS VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-20 | 进口 | 70109099 | Lọ thủy tinh ( rỗng - không có nắp), dùng để đựng thực phẩm, thể tích thực: 60ml, quy cách đóng gói: 252 lọ/thùng, nhà sản xuất: QINGDAO YUTAI PHARMACEUTICAL, hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2021-05-27 | 进口 | 69031000 | CRUCIBLE, MAIN MATERIAL IS GRAPHITE, HEATING BY RESISTANCE, USED TO HEAT ALUMINUM, MODEL: 1550#, BRAND JINDUN, KT: 780MM X 750MM X420MM, MANUFACTURER: ZHUCHENG JINDE REFRACTORY CO.,LTD, BRAND NEW 100 % | CHINA | Z***. | 更多 |
2021-05-20 | 进口 | 85437090 | LASER HAIR REMOVAL TREATMENT MACHINE FOR WOMEN, USED IN SPA, MODEL QTS-DL60, NO EFFECT, 1000W POWER, 220V/50HZ VOLTAGE, 100% BRAND NEW (1SET1PCE) | CHINA | B***. | 更多 |
2021-05-20 | 进口 | 85437090 | LASER MACHINE FOR SKIN BEAUTY TREATMENT, TATTOO REMOVAL, USED IN SPA, MODEL QTS-Q3, NO EFFECT, POWER 500W, VOLTAGE 220V/50HZ, 100% BRAND NEW (1SET1PCE) | CHINA | B***. | 更多 |
2021-05-20 | 进口 | 85437090 | MULTI-FUNCTION SKIN BEAUTY TREATMENT LASER MACHINE: HAIR REMOVAL, WRINKLE REMOVAL FOR WOMEN, USE IN SPA. MODEL: QTS-IP40, NO EFFECT, POWER:1400W, VOLTAGE 220V/50HZ, 100% BRAND NEW (1SET1PCE) | CHINA | B***. | 更多 |
2022-07-27 | 出口 | 32089090 | .#&Lớp phủ phân tán Model: LDC 2577D dùng để bảo vệ bề mặt sản phẩm. Hàng mới 100%#&KR | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-06-03 | 出口 | 32089090 | Model dispersion coating: LDC 2577D is used to protect the surface of the product. New products 100% #& kr | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-05-19 | 出口 | 84672900 | X508020636#& Conos Re-4500 hand-held screwdriver operates with electricity with SKP-32HL-60WN power supply, 100%new goods. ERP: X508020636 | VIETNAM | L***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台