全球贸易商编码:36VN107574310
该公司海关数据更新至:2024-03-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1089 条 相关采购商:1 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 39262090 48211090 51071000 52082900 52083900 52084190 52084290 52084300 52084900 52094900 52102100 52103100 52104190 52104900 52121200 52121300 53091100 53091900 53092100 53092900 54023100 54074200 54076190 55096200 55096900 55109000 55121900 55151100 55161100 55161200 55161300 55164200 55164300 58012390 58071000 58109100 60011000 60012100 60012200 60019100 60019230 60019290 60041010 60053790 60062100 60062200 60062300 60062400 60063190 60063290 60063390 60064190 60064290 61179000 83081000 96062100 96062200 96071100 96071900
相关贸易伙伴: EAS-TEX CO., LTD. , SML ( HONGKONG) LIMITED. , NAN YANG KNITTING FACTORY COMPANY LIMITED. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CANIFA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CANIFA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1089条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CANIFA 公司的采购商1家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 3 | 3 | 1 | 116 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 31 | 3 | 686 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 22 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 19 | 3 | 258 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CANIFA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CANIFA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CANIFA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-03-28 | 进口 | 60024000 | 26638#&KNITTED ELASTIC BAND, PRODUCT CODE: 26638, (77.09% NYLON, 22.91%SPANDEX), DYED CONTAINING ELASTIC FIBERS, WIDTH 6MM, MANUFACTURER BAIKAI VN, NO BRAND, 100% NEW#&VN | VIETNAM | B***N | 更多 |
2024-01-10 | 进口 | 60024000 | 96090#&KNITTED ELASTIC BAND, PRODUCT CODE: 96090, (61.12% NYLON, 38.88% SPANDEX), DYED CONTAINING ELASTIC FIBERS, WIDTH 15MM, MANUFACTURER BAIKAI VN, NO BRAND, 100% NEW#&VN | VIETNAM | B***N | 更多 |
2024-01-10 | 进口 | 58062090 | 102730#&WOVEN ELASTIC BAND, PRODUCT CODE: 102730, (75.71% NYLON, 24.29%SPANDEX), DYED CONTAINING ELASTIC FIBERS, WIDTH 7MM, MANUFACTURER BAIKAI VN, NO BRAND, 100% NEW#&VN | VIETNAM | B***N | 更多 |
2023-12-15 | 进口 | 58062090 | 101487#&WOVEN ELASTIC BAND, PRODUCT CODE: 101487, (55.50% NYLON, 31.14% POLYESTER, 13.36% SPANDEX), DYED CONTAINING ELASTIC FIBERS, WIDTH 22MM, MANUFACTURER BAIKAI VN, NO BRAND, 100% NEW #&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2023-12-15 | 进口 | 60024000 | 86307#&KNITTED ELASTIC BAND, PRODUCT CODE: 86307, (65.23% NYLON, 34.77%SPANDEX), DYED CONTAINING ELASTIC FIBERS, WIDTH 23MM, NO BRAND, MANUFACTURER BAIKAI VN, 100% NEW#&VN | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73066190 | Ống thép rỗng Q345, được hàn, mặt cắt ngang hình chữ nhật 25*38mm, dày 1.8mm, dài 5800mm, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 45mm, dùng để sản xuất nội thất cửa hàng. Hàng mới 100% | VIETNAM | H*** | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73066190 | Ống thép rỗng Q345, được hàn, mặt cắt ngang hình vuông 38*38mm, dày 1.8mm, dài 5800mm, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 54mm, dùng để sản xuất nội thất cửa hàng. Hàng mới 100% | VIETNAM | H*** | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73066190 | Ống thép rỗng Q345, được hàn, mặt cắt ngang hình chữ nhật 15*30mm, dày 1.2mm, dài 5800mm, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 34mm, dùng để sản xuất nội thất cửa hàng. Hàng mới 100% | VIETNAM | H*** | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台