全球贸易商编码:36VN107501150
地址:Ng. 45 Đ. Tô Ngọc Vân, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1393 条 相关采购商:3 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 27101943 38200000 39173299 39263000 39269020 40092190 40092290 40093199 40094290 40103300 40169320 40169390 40169999 48239099 68132090 70071910 73045110 73065099 73071900 73079210 73079990 73151290 73181510 73181590 73181690 73182100 73182200 73182400 73182990 73269099 74152100 74199999 82055900 82071900 83012000 83017000 83023090 83099099 84089091 84099919 84099949 84122100 84122900 84123100 84129090 84133030 84133090 84145949 84148049 84148090 84149029 84159014 84212311 84212319 84212329 84212391 84213110 84213120 84213990 84219929 84219996 84219998 84294050 84295900 84314190 84314300 84811019 84812090 84813090 84814090 84818099 84819090 84821000 84824000 84825000 84831010 84834030 84836000 84841000 84849000 85011099 85043241 85051900 85114099 85122099 85129020 85168090 85285920 85291030
相关贸易伙伴: VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT AB , VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE (PTE) LTD. , VOLVO CE INDIA PVT.LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ PHỤ TÙNG T&C 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ PHỤ TÙNG T&C 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1393条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ PHỤ TÙNG T&C 公司的采购商3家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 14 | 2 | 38 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 106 | 33 | 737 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 12 | 1 | 25 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 86 | 3 | 441 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 32 | 3 | 152 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ PHỤ TÙNG T&C 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ PHỤ TÙNG T&C 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ PHỤ TÙNG T&C 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 40092290 | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa kết hợp với kim loại (có kèm phụ kiện ghép nối), ký hiệu: VOE 15103798, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC480D hiệu Volvo, mới 100% | SWEDEN | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85013140 | Mô tơ cần gạt nước mưa, loại 1 chiều, công suất: 24V, 70W, ký hiệu: VOE 14675537, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC480 hiệu Volvo, mới 100% | SPAIN | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40092290 | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa kết hợp với kim loại (có kèm phụ kiện ghép nối), ký hiệu: VOE 17437068, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC480D hiệu Volvo, mới 100% | SWEDEN | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40092290 | Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa kết hợp với kim loại (có kèm phụ kiện ghép nối), ký hiệu: VOE 17437085, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC480D hiệu Volvo, mới 100% | SWEDEN | V***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85044030 | Cụm chỉnh lưu, ký hiệu: VOE 17479281, phụ tùng thay thế cho xe tự đổ A40F hiệu Volvo, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | V***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73065099 | Ống dẫn dầu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5mm), 0.061kg/ chiếc, ký hiệu: VOE 11176566 phụ tùng thay thế cho máy xúc lật L180H hiệu Volvo, mới 100% | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73182990 | Bạc lót tay gầu, bằng thép (0.2 kg/ chiếc), ký hiệu: VOE 4787032, phụ tùng thay thế cho máy xúc lật L180H hiệu Volvo, mới 100% | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73182990 | Bộ bạc lót hai nửa cổ trục cơ (gồm 02 chiếc/ bộ), 0.3 kg/ bộ, ký hiệu: VOE 20578624, phụ tùng thay thế cho máy xúc lật L180F hiệu Volvo, mới 100% | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73181690 | Ê cu hãm bằng thép (cho bu lông đường kính ngoài lớn hơn 16 mm), 0.165 kg/ chiếc, ký hiệu: VOE 11181104, phụ tùng thay thế cho máy xúc lật L180F hiệu Volvo, mới 100% | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Vòng đai kẹp bằng thép, dùng để kẹp ống, ký hiệu: VOE 943475, phụ tùng thay thế cho máy xúc lật L180 hiệu Volvo, mới 100% | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台