全球贸易商编码:36VN107162250
地址:G2 Pandora, 53 P. Triều Khúc, p, Thanh Xuân, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2021-05-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:51 条 相关采购商:2 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 85042111 85044019 85044030 85044040 85049090 85322900 85353011 85353020 85369012 85369094 85444299 90158090 90303100 90308490
相关贸易伙伴: OMICRON ELECTRONICS ASIA LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ENTEC A&T 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ENTEC A&T 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其51条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ENTEC A&T 公司的采购商2家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 7 | 2 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ENTEC A&T 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ENTEC A&T 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ENTEC A&T 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-11-30 | 进口 | 85044019 | BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN TĨNH 220VAC/DC SANG 48VDC, 30A. MODEL YK-ACD220S4830. HÃNG SX YUCOO, MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2020-11-30 | 进口 | 85044040 | BỘ NGHỊCH LƯU KÈM PHỤ KIỆN, CÔNG DỤNG: CHUYỂN ĐỔI ĐIỆN ÁP 220VDC SANG 220VAC, 5KVA. MODEL YKDA-HD5000. HÃNG SX: YUCOO, MỚI 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2020-11-16 | 进口 | 85353020 | CẦU DAO CÁCH LY 3 PHA, 1 LƯỠI TIẾP ĐẤT ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY MỞ TRÁI, 123KV, 1250A, 31.5KA/3S, DÙNG TRONG TRẠM BIẾN ÁP 110KV, MÃ HIỆU: GW4A. HÃNG SẢN XUẤT SIEYUAN, HÀNG MỚI 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2020-11-16 | 进口 | 85353011 | CẦU DAO CÁCH LY 3 PHA, 2 LƯỠI TIẾP ĐẤT ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, 35KV, 630A, 31.5KA/3S, DÙNG TRONG TRẠM BIẾN ÁP 110KV, MÃ HIỆU: GW4A. HSX: SIEYUAN, HÀNG MỚI 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2020-11-16 | 进口 | 85353011 | CẦU DAO CÁCH LY 3 PHA, 2 LƯỠI TIẾP ĐẤT ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, 35KV, 630A, 31.5KA/3S, DÙNG TRONG TRẠM BIẾN ÁP 110KV, MÃ HIỆU: GW4A. HSX: SIEYUAN, HÀNG MỚI 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-19 | 出口 | 90303100 | CP TD1 dielectric loss measurement device for transformers serial number RM281Z, manufacturer: OMICRON, used goods.#&AT | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
2021-04-16 | 出口 | 90303100 | CMC 356 multi-purpose measuring equipment used to measure electrical quantities used in the electrical industry, serial number: PJ667Y, manufacturer: OMICRON. Used goods #&AT | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
2021-04-16 | 出口 | 90303100 | CMC 356 multi-function measuring test equipment for measuring electrical quantities used in the electrical industry, serial number: EH127J, manufacturer: OMICRON. Used goods #&AT | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
2021-04-09 | 出口 | 90303100 | CMC 356 multi-purpose measuring equipment used to measure electrical quantities used in the electrical industry, serial number: PH578Y, manufacturer: OMICRON. Used goods #&AT | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
2021-04-09 | 出口 | 90303100 | CPC 100 multifunctional measuring test equipment for measuring electrical quantities used in the electrical industry, serial number: EG528F, manufacturer: OMICRON. Used goods #&AT | HONG KONG (CHINA) | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台