全球贸易商编码:36VN106999367
地址:40 P. Vũ Xuân Thiều, TT. Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội 10000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1475 条 相关采购商:6 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 32089090 35069900 38109000 38140000 39073030 39172300 39191099 39199099 39201019 39201090 39209410 39211991 39231090 39269059 39269099 40151900 40169390 48119099 48191000 48219090 73181690 73202019 73269099 74094000 74102190 84099979 84143040 84149060 84149091 84212391 84212950 84212990 84219999 84778039 84798110 84798939 84799030 84811019 84812090 84813020 84813090 84814090 84818079 84828000 84831090 84849000 85015239 85045020 85045093 85049090 85059000 85151990 85168090 85177010 85340090 85365039 85366932 85369012 85441140 85441190 85444229 85444922 85444929 85444949 90258020 90262040 90268020 90303390 90328939 96082000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SOLDER COAT VIỆT NAM , HUNAN AIHUA GROUP CO., LTD. , SHANGHAI BRIGHT POWER SEMICONDUCTOR CO., LTD. 更多
CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VCOILS 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VCOILS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1475条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VCOILS 公司的采购商6家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 18 | 2 | 198 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 51 | 3 | 1261 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VCOILS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VCOILS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VCOILS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 85444942 | Dây cách điện silicone SW01000480005 được gia công nhúng thiếc 2 đầu, dài 55mm, dùng để sản xuất nguồn LED (là 1 bộ phận của nguồn led hoàn chỉnh) chịu điện áp đến 300V ,Mới100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85059000 | Lõi điện từ FR2601608 (lõi ferrite) dùng cho biến áp xung. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85323000 | Tụ chống sét MYG07D511K dùng cho sản xuất đèn Led, hàng mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85331010 | Điện trở dán RI1206L1R00FT 1.0Ohm, dùng cho sản xuất đèn LED, mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 85331010 | Điện trở dán RI1206L334JT 330000omh , dùng cho sản xuất đèn LED, mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 85045010 | Cuộn cảm kháng, công suất dưới 1kVA, code: ADR19H-04100SD. Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | U***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 85045010 | Cuộn cảm kháng, công suất dưới 1kVA, code: ADR19H-04100SD. Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | U***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 80030010 | Thiếc hàn dạng thanh LLS250N-B18 dùng làm nguyên liệu sản xuất biến áp xung, hàng mới 100%. | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 85045010 | Cuộn cảm kháng, công suất dưới 1kVA, code: ADR19H-04100SD. Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | U***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 85045010 | Cuộn cảm kháng, công suất dưới 1kVA, code: ADR19H-04100SD. Hàng mới 100%#&VN | JAPAN | U***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台