CÔNG TY TNHH IDAKA VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN106899330

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:5103 条 相关采购商:25 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 73262050 73269099 82081000

相关贸易伙伴: HAMADEN VIET NAM CO; LTD. , CÔNG TY TNHH HAMADEN VIỆT NAM , IDAKA & CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH IDAKA VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH IDAKA VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5103条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH IDAKA VIỆT NAM 公司的采购商25家,供应商3条。

CÔNG TY TNHH IDAKA VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 10 146 1 1191 0
2022 出口 10 119 1 1181 0
2022 进口 2 5 2 7 0
2021 出口 8 123 3 1053 0
2021 进口 1 3 1 6 0
2020 出口 2 5 1 5 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH IDAKA VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH IDAKA VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH IDAKA VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2024-03-11 进口 83111090 ELECTRODE 14-06011N-01, COPPER MATERIAL, SIZE: 85X LENGTH 2.5MM, COATED WITH FLUX USED FOR ARC WELDING#&JP VIETNAM H***. 更多
2022-09-15 进口 94054099 Đèn krypton. mã: TJS-1759-1(LKA-3330N). công suất 1000W, 220V, dùng để chiếu phát tia laser cắt điện trở trên bản mạch sản phẩm. hsx: TJS, hàng mẫu dùng để giới thiệu sản phẩm. hàng mới 100% UNITED KINGDOM I***. 更多
2022-09-12 进口 73269099 Đồ gá cố định chấu kẹp sản phẩm 591-365, chất liệu bằng thép, Nsx: CITIZEN MACHINERY, hàng mới 100% JAPAN I***. 更多
2022-09-05 进口 68053000 Giấy nhám K-800, có nền bằng nhựa, kích thước: 170*130mm, dùng để đánh bóng sản phẩm, hãng sản xuất: Kovax, hàng mới 100% JAPAN I***. 更多
2022-08-23 进口 49119110 Bản vẽ thiết kế các bộ phận chính của máy kiểm tra tính năng sản phẩm VLV, in trên giấy khổ A3, (1SET = 1 quyển 250 trang), hãng SANKI, hàng mới 100% JAPAN I***. 更多
2024-10-11 出口 68042200 ROUND GRINDING STONE CBN140V4TPHI180X13X31.75X5, SIZE 180X13X31.75X5, FROM SOLIDIFIED GRINDING MATERIAL, USED TO INSTALL IN MACHINES TO GRIND MACHINED COMPONENTS VIETNAM H***. 更多
2024-10-09 出口 74198090 CUCR-50-70-55 PLATE MATERIAL SUPPORT BLOCK, COPPER MATERIAL, SIZE: 55X70X50MM. 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-10-09 出口 74198090 CUCR-15-15-300 PLATE MATERIAL SUPPORT BLOCK, COPPER MATERIAL, SIZE: 300X15X15MM. 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-10-09 出口 74198090 CUCR-20-20-300 PLATE MATERIAL SUPPORT BLOCK, COPPER MATERIAL, SIZE: 300X20X20MM. 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-10-09 出口 74198090 CUCR-65-65-55 PLATE MATERIAL SUPPORT BLOCK, COPPER MATERIAL, SIZE: 5X65X65MM. 100% NEW VIETNAM H***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询