全球贸易商编码:36VN106883884
地址:Lô A23, Đ. Xuân Phương, The Garden P, Từ Liêm, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:109 条 相关采购商:18 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 90173000 90318090 90319019
相关贸易伙伴: DENSO MANUFACTURING VIETNAM CO., LTD. , IRISO ELECTRONICS VIETNAM CO., LTD. , SOLARTRON METROLOGY 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN V-PROUD 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN V-PROUD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其109条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN V-PROUD 公司的采购商18家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 2 | 1 | 11 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 6 | 2 | 42 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 4 | 5 | 17 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 9 | 2 | 11 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN V-PROUD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN V-PROUD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN V-PROUD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-03-27 | 进口 | 39231090 | [PLASTIC BOX 989995-3580]#&CARD | VIETNAM | D***. | 更多 |
2023-03-27 | 进口 | 39239090 | [PLASTIC CAP 989995-3590]#&EN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-10-26 | 进口 | 84261920 | Crane system 500kg (cantilever crane), 500kg load, manually rotated (including crane and forklift). Liquidated goods of the declaration enter number: 103021902210/E13#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90318090 | Máy đo 2 chiều (2D), model: Optiv Lite Manual 3020, dùng để do kích thước sản phẩm trong kỹ thuật đo công nghiệp (gồm phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm), điện áp 220VAC 50Hz 500Wh. Hiệu: HEXAGON. Mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 90318090 | Máy đo tọa độ không gian ba chiều,để đo các k/thước phức hợp trong không gian 3D độ chính xác cao, gồm phụ kiện t/chuẩn đi kèm,đ/a 220V, cs 1500W,Model: Inspector Classic 060806, hiệu:Hexagon,mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2024-08-16 | 出口 | 90314990 | VENTURE 3030 CNC XT OPTICAL MEASURING MACHINE AND ACCESSORIES, MODEL: VI-3030-CNC-XT, USED TO MEASURE THE SIZE OF HIGH-PRECISION PARTS, HSX: BATY INTERNATIONAL, 100% NEW, 1FSHO70001, FEQ-000024 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-06-10 | 出口 | 90318090 | M10X1.5-6H GPNP TEST GAUGE, USED TO CHECK THREADS IN MECHANICAL PARTS, 100% NEW | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-04-25 | 出口 | 90318090 | YHTB279#&TESA MICRO HITE+M 600 HIGH GAUGE USED FOR PRECISE MECHANICAL MEASUREMENT, ELECTRICALLY OPERATED, PRODUCT CODE: 00730080, INCLUDES 2MM DIAMETER SPHERICAL MEASURING HEAD, 55MM LONG, PRODUCT CODE: 00760229, HSX: TESA, NEW 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-03-22 | 出口 | 90318090 | SPECIAL PLUG GAUGE GO/NO GO 0.8745_CF, USED TO CHECK THREADS IN MECHANICAL PARTS, 100% NEW. | VIETNAM | U***. | 更多 |
2024-03-12 | 出口 | 90111000 | 3#&SET OF STEREO MICROSCOPE SMZ745 USED TO EXAMINE PRODUCT SURFACES (INCLUDING: GLASS BODY MMA36400; EYEPIECE MMK30102; SUPPORT BASE MMD31001 AND LED LIGHT56A), MAKER: NIKON, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台