全球贸易商编码:36VN106861023
地址:Lô TT18-30, Khu Đô Thị Mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Phú La, Hà Đông, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:188 条 相关采购商:0 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 17021100 17023010 23099020 29151200 29156000 29231000 29239000 29252900 31051090 32030090 33029000 35079000 39091090
相关贸易伙伴: AOLLEN BIOTECH CO., LTD. , AMLAN TRADING (SHENZHEN)CO., LTD. , SHANDONG DASHUO BIOTECH CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GREENWORLD THĂNG LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GREENWORLD THĂNG LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其188条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GREENWORLD THĂNG LONG 公司的采购商0家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 7 | 6 | 2 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 11 | 4 | 176 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GREENWORLD THĂNG LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GREENWORLD THĂNG LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GREENWORLD THĂNG LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 25081000 | Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( MD-09 ), thành phần chính là bentonite , hàng NK phù hợp với Đăng kí 467-8/19-CN ,bổ sung chất hấp phụ độc tố nấm mốc trong TĂCN gia súc, gia cầm ,20kg/bag , mới 100% | UNITED STATES | A***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 29231000 | Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( CHOLINE CHLORIDE 60% Corn Cob), hàng nhập khẩu phù hợp với số đăng kí 287-10/15-CN/20, đóng gói 25kg/bag, HSD đến 30/08/2024 , NK theo lô JJ60V2209035 , mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 33029000 | Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( FISH FLAVOR ) hàng phù hợp với số đăng kí 101-4/08-CN/19 Fish Flavor (20 kg /carton ) , nsx 02/08/2022 ,hạn sử dụng 1 năm,NK theo lô 2022080203 .mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 23099020 | Phụ gia TĂCN (FEED SWEETENER F ) bổ sung chất tạo ngọt trong TĂCN , phù hợp với số dki 60-02/19-CN Feed Sweetener F (25 kg/carton ). nsx 02/08/2022 ,hạn sử dụng 1 năm,NK theo lô 2022080204 .mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 23099020 | Phụ gia TĂCN (FEED SWEETENER T ) bổ sung chất tạo ngọt trong TĂCN, phù hợp với số đăng kí 62-02/19-CN Feed Sweetener T(25 kg/carton ). nsx 01/08/2022 ,hạn sử dụng 1 năm,NK theo lô 2022080204 .mới 100 | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台