全球贸易商编码:36VN106847406
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:102 条 相关采购商:0 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 56039100 96190013 96190019
相关贸易伙伴: PL KOREA TRADING CO., LTD. , ESSENLUE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH BẢO MINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH BẢO MINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其102条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH BẢO MINH 公司的采购商0家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 9 | 2 | 46 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 38 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH BẢO MINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH BẢO MINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH BẢO MINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 56039100 | Khăn ướt (không thấm tẩm mỹ phẩm, không mùi) - Momo Rabbit Lab 65 Wet Tissue, loại 72 tờ/gói, 10 gói/ thùng. Hàng mới 100% | KOREA | E***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 96190013 | Bỉm giấy dạng quần dành riêng cho bé trai - Momo Rabbit Baby Panty Diapers for boy size M, (30 miếng x 4 bịch/1 thùng). Hàng mới 100%. | CHINA | E***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 96190013 | Bỉm giấy dạng quần dành cho trẻ em - Momo Rabbit Baby Panty Diapers size L (8-12kg) (28 miếng x 4 bịch/1 thùng). Hàng mới 100%. | CHINA | E***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 96190013 | Bỉm giấy dạng quần dành cho trẻ em - Momo Rabbit Baby Panty Diapers size XXL (>13kg) (18 miếng x 4 bịch/1 thùng). Hàng mới 100%. | CHINA | E***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 96190013 | Bỉm giấy dạng quần dành cho trẻ em - Momo Rabbit Baby Panty Diapers size XL (11-14kg) (22 miếng x 4 bịch/1 thùng). Hàng mới 100%. | CHINA | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台