CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其504条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 公司的采购商8家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 13 | 1 | 117 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 17 | 1 | 88 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 18 | 2 | 154 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 7 | 1 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-05-21 | 进口 | 87163100 | SƠ MI RƠ MOÓC TẢI (CHỞ XĂNG), LOẠI 3 TRỤC, NHÃN HIỆU: RUNZHIXING, MODEL: SCS9400GYY, TT: 9.1 TẤN, TTLCT: 36.9 TẤN, DUNG TÍCH BỒN: 37500L, LỐP:12R22.5, KT:(10870*2500*3750)MM DO TQ SX 2020, MỚI 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2020-05-21 | 进口 | 87163100 | SƠ MI RƠ MOÓC TẢI (CHỞ XĂNG), LOẠI 3 TRỤC, NHÃN HIỆU: RUNZHIXING, MODEL: SCS9400GYY, TT: 9.1 TẤN, TTLCT: 36.9 TẤN, DUNG TÍCH BỒN: 37500L, LỐP:12R22.5, KT:(10870*2500*3750)MM DO TQ SX 2020, MỚI 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2020-05-21 | 进口 | 87163100 | SƠ MI RƠ MOÓC XI TÉC CHỞ XĂNG, LOẠI 3 TRỤC, NHÃN HIỆU: RUNZHIXING, MODEL: SCS9400GYY, TT: 9.1 TẤN, TTLCT: 36.9 TẤN, DUNG TÍCH BỒN: 37500L, LỐP:12R22.5, KT:(10870*2500*3750)MM DO TQ SX 2020, MỚI 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2020-05-21 | 进口 | 87163100 | SƠ MI RƠ MOÓC TẢI (CHỞ XĂNG), LOẠI 3 TRỤC, NHÃN HIỆU: RUNZHIXING, MODEL: SCS9400GYY, TT: 9.1 TẤN, TTLCT: 36.9 TẤN, DUNG TÍCH BỒN: 37.5L, LỐP:12R22.5, KT:(10870*2500*3750)MM DO TQ SX 2020, MỚI 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 22071000 | LABORATORY CHEMICALS: ETHANOL ABSOLUTE - C2H5OH (500ML/BOTTLE), UNDENATURED ETHYL ALCOHOL, CONCENTRATION 99.7%, CHEMICALS USED IN ANALYSIS AND LABORATORY ROOMS. 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 29051100 | METANOL#&METHANOL, CHEMICAL FORMULA CH3OH, CAS: 67 - 56 - 1 USED FOR HEAT TREATMENT IN SCREW PRODUCT QUENCHING LINE | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 25010099 | NACL#&NACL 99% REDUCTANT SALT IN TABLET FORM, CAS 7647-14-5, USED TO REGENERATE WATER SOFTENING RESIN BEADS OF RO SYSTEM, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 28151200 | STANDARD SOLUTION NAOH- 1N (MECK-GERMANY), CHEMICAL USED IN ANALYSIS AND LABORATORY. 100% NEW PRODUCT#&DE | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 29319090 | EDTA (ETHYLENEDIAMINETETRAACETATE) 0.1M STANDARD SOLUTION (MECK-GERMANY), CHEMICAL USED IN ANALYSIS AND LABORATORY. 100% NEW PRODUCT #&DE | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台