CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC

全球贸易商编码:36VN106819254

该公司海关数据更新至:2024-09-12

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:504 条 相关采购商:8 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 29336100 87163100

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其504条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 公司的采购商8家,供应商1条。

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 13 1 117 0
2022 出口 5 17 1 88 0
2021 出口 4 18 2 154 0
2020 出口 1 7 1 12 0
2020 进口 1 1 1 4 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT MIỀN BẮC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2020-05-21 进口 87163100 SƠ MI RƠ MOÓC TẢI (CHỞ XĂNG), LOẠI 3 TRỤC, NHÃN HIỆU: RUNZHIXING, MODEL: SCS9400GYY, TT: 9.1 TẤN, TTLCT: 36.9 TẤN, DUNG TÍCH BỒN: 37500L, LỐP:12R22.5, KT:(10870*2500*3750)MM DO TQ SX 2020, MỚI 100% CHINA C***. 更多
2020-05-21 进口 87163100 SƠ MI RƠ MOÓC TẢI (CHỞ XĂNG), LOẠI 3 TRỤC, NHÃN HIỆU: RUNZHIXING, MODEL: SCS9400GYY, TT: 9.1 TẤN, TTLCT: 36.9 TẤN, DUNG TÍCH BỒN: 37500L, LỐP:12R22.5, KT:(10870*2500*3750)MM DO TQ SX 2020, MỚI 100% CHINA C***. 更多
2020-05-21 进口 87163100 SƠ MI RƠ MOÓC XI TÉC CHỞ XĂNG, LOẠI 3 TRỤC, NHÃN HIỆU: RUNZHIXING, MODEL: SCS9400GYY, TT: 9.1 TẤN, TTLCT: 36.9 TẤN, DUNG TÍCH BỒN: 37500L, LỐP:12R22.5, KT:(10870*2500*3750)MM DO TQ SX 2020, MỚI 100% CHINA C***. 更多
2020-05-21 进口 87163100 SƠ MI RƠ MOÓC TẢI (CHỞ XĂNG), LOẠI 3 TRỤC, NHÃN HIỆU: RUNZHIXING, MODEL: SCS9400GYY, TT: 9.1 TẤN, TTLCT: 36.9 TẤN, DUNG TÍCH BỒN: 37.5L, LỐP:12R22.5, KT:(10870*2500*3750)MM DO TQ SX 2020, MỚI 100% CHINA C***. 更多
2024-10-28 出口 22071000 LABORATORY CHEMICALS: ETHANOL ABSOLUTE - C2H5OH (500ML/BOTTLE), UNDENATURED ETHYL ALCOHOL, CONCENTRATION 99.7%, CHEMICALS USED IN ANALYSIS AND LABORATORY ROOMS. 100% NEW PRODUCT#&CN VIETNAM D***. 更多
2024-09-12 出口 29051100 METANOL#&METHANOL, CHEMICAL FORMULA CH3OH, CAS: 67 - 56 - 1 USED FOR HEAT TREATMENT IN SCREW PRODUCT QUENCHING LINE VIETNAM D***. 更多
2024-09-12 出口 25010099 NACL#&NACL 99% REDUCTANT SALT IN TABLET FORM, CAS 7647-14-5, USED TO REGENERATE WATER SOFTENING RESIN BEADS OF RO SYSTEM, 100% NEW VIETNAM D***. 更多
2024-08-30 出口 28151200 STANDARD SOLUTION NAOH- 1N (MECK-GERMANY), CHEMICAL USED IN ANALYSIS AND LABORATORY. 100% NEW PRODUCT#&DE VIETNAM D***. 更多
2024-08-30 出口 29319090 EDTA (ETHYLENEDIAMINETETRAACETATE) 0.1M STANDARD SOLUTION (MECK-GERMANY), CHEMICAL USED IN ANALYSIS AND LABORATORY. 100% NEW PRODUCT #&DE VIETNAM D***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询