全球贸易商编码:36VN106791111
该公司海关数据更新至:2024-08-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:411 条 相关采购商:5 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 28230000 28363000 29143900 29270010 32042000 32061110 34042000 35069900 38123900 38247800 38249999 39019090 39041010 39069099 39095000 39191020 39199099 39211399 39259000 39269059 58063999 59119010 73269099 76042190 76161090 83024290 84193210 84193919 84195091 84198919 84659310 84772020 84778039 84798210 84798939 84799030 84807990 85371099
相关贸易伙伴: VINMAR INTERNATIONAL LLC. , WEIFANG SUNDOW CHEMICALS CO., LTD. , HANWHA CORPORATION 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAPALI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAPALI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其411条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAPALI 公司的采购商5家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 29 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 9 | 2 | 91 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 10 | 3 | 18 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 10 | 2 | 124 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 22 | 32 | 4 | 133 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAPALI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAPALI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAPALI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-01-09 | 进口 | 84807990 | MOULD-GM 262- F10#&PVC PLASTIC MOLD SET (EXTRUSION MOLD) MADE OF STEEL, DIMENSION: 140X142X172MM, USED TO CAST 8MM NON-ROUND PLASTIC PIPES, WALL THICKNESS: 1.8MM, INCLUDING SHAPING MOLD, ADJUSTMENT MOLD AND COOLER#&CN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2023-12-27 | 进口 | 84807990 | MOULD-TM 1032-Q05#&STEEL PVC PLASTIC MOLD SET (EXTRUSION MOLD), USED TO MOLD PLASTIC BARS CODE SPL21-TM 1032-Q05, INCLUDING SHAPING MOLD, ADJUSTMENT MOLD, COOLING TANK, PRODUCT VOLUME: 135.9 *102.2MM, 100% NEW #&CN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39211399 | Weather Strip: Dải gioăng bằng nhựa PU, dài 2083mm (+10mm), phụ kiện để sản xuất khung cửa nhựa nhôm, mã BY-KF650 RAL 8019, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39211399 | Weather Strip: Dải gioăng bằng nhựa PU, dài 1956mm (+10mm), phụ kiện để sản xuất khung cửa nhựa nhôm, mã BY-KF650 RAL 8019, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 39211399 | Weather Strip: Dải gioăng bằng nhựa PU, dài 2032mm (+10mm), phụ kiện để sản xuất khung cửa nhựa nhôm, mã BY-KF650 RAL 8019, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 39269099 | 1000456959#&EXTRUDED PLASTIC BAR FOR PROTECTIVE COVER OF RIGHT SIDE FRAME OF TREADMILL RUNNING BOARD, PVC MATERIAL, SIZE 1220MM, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 39269099 | 1000456958#&EXTRUDED PLASTIC BAR FOR PROTECTIVE COVER OF LEFT SIDE FRAME OF TREADMILL RUNNING BOARD, PVC MATERIAL, SIZE 1220MM, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-07-15 | 出口 | 84807990 | MOULD-TM1036-Q09/Q10#&STEEL PVC PLASTIC MOLD SET (PLASTIC EXTRUSION MOLD), CODE TM1036-Q09/Q10 INCLUDES SHAPING MOLD, ADJUSTMENT MOLD AND COOLING TANK, PRODUCT SIZE: 103.5*110.6MM NEW 100% | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-06-13 | 出口 | 39269099 | 1000481541#&EXTRUDED PLASTIC BAR FOR PROTECTIVE COVER OF THE LEFT FRAME OF THE TREADMILL, MADE OF PVC, SIZE 1504.7 MM, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-06-13 | 出口 | 39269099 | 1000491257#&EXTRUDED PLASTIC BAR TO PROTECT THE FRAME ON THE LEFT SIDE OF THE TREADMILL, MADE OF PVC, SIZE 1295MM, 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台