全球贸易商编码:36VN106783840
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3238 条 相关采购商:45 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 39173999 39233090 39262090 39269049 40169390 42032910 59119090 61161090 62101011 62101019 62101090 62160010 62171090 62179000 63079090 64029199 64035990 64059000 65061090 65069990 65070000 84148050 84659320 84672900 84818082 84818099 85065000 85168090 85371019 90271010 90271020 90279099 90281090
相关贸易伙伴: MIRKA OY , ANSELL GLOBAL TRADING CENTER (MALAYSIA) SDN. BHD. , POWDER TECHNOLOGY INC. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SOTAVILLE 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SOTAVILLE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3238条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SOTAVILLE 公司的采购商45家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 85 | 1 | 554 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 56 | 2 | 562 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 14 | 10 | 45 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 82 | 1 | 694 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 29 | 2 | 261 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 21 | 7 | 194 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SOTAVILLE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SOTAVILLE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SOTAVILLE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85068099 | Bộ pin thay thế Replacement battery Kit ( model XT-BAT-K1), bộ phận của máy dò khí,hãng sản xuất Honeywell, hàng mới 100% | UNKNOWN | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90039000 | Tròng kính phòng sạch thay thế của Kính bảo hộ phòng sạch Bioclean, mã BCAG-SL, chất liệu nhựa,chống sương mù, chống xước, không dùng trong y tế, 10 chiếc/hộp,10 hộp/thùng, HSX Bioclean, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 61161090 | Găng tay dệt kim phủ polyurethane, chống cắt mã 48701 size 8, dùng trong công nghiệp, không cách điện, không sử dụng trong y tế, 12 tá/1 catton, hsx Ansell, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 61161090 | Găng tay dệt kim phủ polyurethane, chống cắt mã 48701 size 9, dùng trong công nghiệp, không cách điện, không sử dụng trong y tế, 12 tá/1 catton, hsx Ansell, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 61161090 | Găng tay dệt kim phủ PU, chống cắt, mã 48705 size 8, dùng trong công nghiệp,không cách điện, không sử dụng trong y tế,12 tá/carton, hãng sx Ansell, hàng mới 100 % | CHINA | A***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34039990 | Z0000001-929302#&MOTOREX DECO EX 152 CUTTING OIL, POLYSULFIDE, DI-TERT-DODECYL, 5-7.5%, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 92089010 | SOTAVILLE24-1397-01#&COMMAND SIREN (BLOWN BY MOUTH) USED IN FACTORIES MADE OF STAINLESS STEEL, 100% NEW#&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 61161090 | Z0000001-222863#&CUT-RESISTANT GLOVES CODE 48-705, MATERIAL: HPPE, SPANDEX, PU COATED FIBERGLASS, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 65061090 | Z0000001-325209#&LABOR SAFETY HELMET, MODEL: SAHM-1313, MATERIAL: ABS PLASTIC, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 74082100 | Z0000000-716585#&0.25MM BRASS WIRE, COPPER-ZINC ALLOY MATERIAL, FOR EDM WIRE CUTTING MACHINE, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台