CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOSUNG VIỆT NAM

全球贸易商编码:36VN106739633

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:22319 条 相关采购商:72 家 相关供应商:11 家

相关产品HS编码: 28461000 34059090 35069900 39269099 73269099 83040099

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ CHILISIN (VIỆT NAM) , CÔNG TY TNHH TAMRON OPTICAL (VIỆT NAM) , LITE ON VIET NAM CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOSUNG VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOSUNG VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其22319条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOSUNG VIỆT NAM 公司的采购商72家,供应商11条。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOSUNG VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 21 405 1 4396 0
2022 出口 46 394 2 5104 0
2022 进口 5 9 2 42 0
2021 出口 33 299 2 5313 0
2021 进口 2 1 2 3 0
2020 出口 12 255 1 2963 0
2020 进口 4 6 1 22 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOSUNG VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOSUNG VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HOSUNG VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-19 进口 73181510 .#&Ốc lục giác đen M3x10, chất liệu: inox, kích thước: phi 3 mm dài 10 mm#&CN CHINA C***M 更多
2022-08-19 进口 73181510 .#&Ốc lục giác chìm M4x10, chất liệu: inox, kích thước: phi 4 mm dài 12 mm#&CN CHINA C***M 更多
2022-08-19 进口 73181910 .#&Ốc vít M4x8, chất liệu: inox, kích thước: phi 2 mm dài 5 mm#&CN CHINA C***M 更多
2022-08-19 进口 73269099 .#&Kim đầu nhỏ SGL-320 18G, dùng để bơm keo, chất liệu bằng nhựa, đầu kim bằng thép. #&CN CHINA C***M 更多
2022-08-19 进口 73269099 .#&Đầu cos tròn RV3-6, chất liệu: thép không gỉ, kích thước đầu cos phi 3mm. #&CN CHINA C***M 更多
2024-10-31 出口 68042200 GRINDING STONE DE016-G01-R1S2 12*3 (USED FOR ROUGH GRINDING, FINE GRINDING OF METAL SURFACES, SILICON CARBIDE MATERIAL, HAS BEEN SOLIDIFIED, SHAPE: SMALL CYLINDER, SIZE: DIAMETER 12MM). 100% NEW VIETNAM T***. 更多
2024-10-31 出口 68042200 GRINDING STONE AA510-G07-R1S2 8*3 (USED FOR ROUGH GRINDING, FINE GRINDING OF METAL SURFACES, SILICON CARBIDE MATERIAL, HAS BEEN SOLIDIFIED, SHAPE: SMALL CYLINDER, SIZE: DIAMETER 8MM). 100% NEW VIETNAM T***. 更多
2024-10-31 出口 68042200 GRINDING STONE AB070-G16-R1S2 54*52*10 (USED FOR ROUGH GRINDING, FINE GRINDING OF METAL SURFACES, SILICON CARBIDE MATERIAL, HAS BEEN SOLIDIFIED, SHAPE: SMALL CYLINDER, SIZE: DIAMETER 54MM). 100% NEW VIETNAM T***. 更多
2024-10-31 出口 68042200 GRINDING STONE AA510-G07-R2S2 8*3 (USED FOR ROUGH GRINDING, FINE GRINDING OF METAL SURFACES, SILICON CARBIDE MATERIAL, HAS BEEN SOLIDIFIED, SHAPE: SMALL CYLINDER, SIZE: DIAMETER 8MM). 100% NEW VIETNAM T***. 更多
2024-10-31 出口 68042200 GRINDING STONE AA071-G10-R2S2 42*40*10 (USED FOR ROUGH GRINDING, FINE GRINDING OF METAL SURFACES, SILICON CARBIDE MATERIAL, HAS BEEN SOLIDIFIED, SHAPE: SMALL CYLINDER, SIZE: DIAMETER 42MM). 100% NEW VIETNAM T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询