全球贸易商编码:36VN106711412
地址:488 Đ. Hà Huy Tập, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:390 条 相关采购商:2 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 28211000 32061190 32141000 32149000 35030019 35069100 35069900 39011099 39219090 39239090 39269099 40092290 40169390 44081030 44089010 44089090 44123300 68051000 72112320 73170010 73269099 74199931 82149000 83024290 84022020 84031000 84136090 84137091 84248950 84254910 84283390 84283990 84603910 84659120 84659310 84659610 84659960 84669290 84671900 84743910 84793010 84798210 84799030 84834090 85086000 87168010 94032090
相关贸易伙伴: LINYI JINXI INTERNATIONAL TRADE CO.. LTD. , LIN YI LAN TIAN GLOBAL TRADE CO., LTD. , PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÁT VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÁT VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其390条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÁT VIỆT NAM 公司的采购商2家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 32 | 1 | 99 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 22 | 1 | 57 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 28 | 2 | 230 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÁT VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÁT VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÁT VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 85371099 | Tủ điện trở dùng điều khiển điện cho máy ép gỗ, Model: AP055, KT(55x28x65)cm+/-10%, dùng điện áp:380V/50Hz, mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85369099 | Công tắc điện dùng cho máy nâng gỗ, dùng điện 380v/50HZ, kí hiệu:FS-1, AP058. mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 32064910 | Chất màu vô cơ thành phần chính là oxit sắt, dạng bột, dùng sản xuất keo dán gỗ, 25kg/thùng, kí hiệu: S1313, S313, AP019, mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 44083920 | Ván lạng từ gỗ Cồng Tía (Bintangor Veneer - Calophyllum saigonense), KT(1300x2500x0.2)mm +/-10%, đã qua xử lý nhiệt, ngâm tẩm bằng hóa chất công nghiệp,dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép CN, mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84283390 | Máy xếp ván dạng băng tải, kí hiệu: CX-PZJ, công suất: 10Kw/380v/50Hz, (hàng tháo dời) dùng trong xưởng sản xuất gỗ, SX 2022 mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 74199931 | Tấm đan ( cloth), KT (144-148x260-280)cm+/-10% được làm chủ yếu từ các sợi dây đồng đường kính 0.2-0.5mm, kết hợp với sợi nhựa, dùng để giữ nhiệt cho máy ép ván gỗ, mới 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-08-09 | 出口 | 73269099 | Con lăn bằng sắt , bộ phận của máy tráng keo gỗ KT (phi 32 x dài 125)cm +/-2cm. mới 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-08-08 | 出口 | 72112320 | Băng Thép đai thùng không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C < 0,25% tính theo trọng lượng), chiều rộng 16mm, chiều dày 0,5mm, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, mới 100%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-06 | 出口 | 73269099 | Giá xếp ván lạng bằng sắt, model: CX-LBJ, KT(280x120)cm +/-5cm, dạng tháo dời, mới 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台