全球贸易商编码:36VN106708297
该公司海关数据更新至:2022-08-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:94 条 相关采购商:1 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 72107011
相关贸易伙伴: SHAN DONG GLORY IMPORT & EXPORT CO., LTD. , SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VIET NHAT STEEL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VIET NHAT STEEL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其94条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VIET NHAT STEEL 公司的采购商1家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 78 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VIET NHAT STEEL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VIET NHAT STEEL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VIET NHAT STEEL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-14 | 进口 | 72107011 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL (COIL), GALVANIZED AND PAINTED, 0.36MMX1200MM THICK. NEW 100%. CARBON CONTENT 0.03%. JIS G 3312 . STANDARD | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-14 | 进口 | 72107011 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL (COIL), GALVANIZED AND PAINTED, 0.34MMX1200MM THICK. NEW 100%. CARBON CONTENT 0.03%. JIS G 3312 . STANDARD | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-14 | 进口 | 72107011 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL (ROLL SHEET), GALVANIZED AND PAINTED, 0.31MMX1200MM THICK. NEW 100%. CARBON CONTENT 0.03%. JIS G 3312 . STANDARD | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-14 | 进口 | 72107011 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL (COIL), GALVANIZED AND PAINTED, 0.30MMX1200MM THICK. NEW 100%. CARBON CONTENT 0.03%. JIS G 3312 . STANDARD | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-14 | 进口 | 72107011 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL (COIL), GALVANIZED AND PAINTED, 0.27MMX1200MM THICK. NEW 100%. CARBON CONTENT 0.03%. JIS G 3312 . STANDARD | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 72107011 | Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, KT: dày 0.18mm x 914mm x coil | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 72107011 | Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, KT: dày 0.20mm x 1200mm x coil | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 72107011 | Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, KT: dày 0.22mm x 1200mm x coil | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 72107011 | Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, KT: dày 0.28mm x 1200mm x coil | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 出口 | 72107011 | Thép ( lá cuộn) không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ mạ sơn ,hàm lượng cacbon < 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312- CGCC, mới 100%, KT: dày 0.28mm x 914mm x coil | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台