全球贸易商编码:36VN106665325
地址:26 Ng. 154 Đ. Đình Thôn, Đình Thôn, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5921 条 相关采购商:1 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 33049990 33051090 33059000 34013000 34022015 34029093 39233090 39241090 39249090 39262090 39263000 39269070 39269099 42021110 42021190 42021219 42021299 42021990 42022100 42022200 42022900 42023100 42023200 42023900 42029190 42029290 42033000 43031000 44211000 46029090 48192000 51111900 52081900 52083190 52083300 52113200 53092900 54076190 54078200 54079200 54082200 54083200 60041010 60041090 60062200 60063290 60063390 60064190 60064290 60064390 61012000 61019000 61029000 61033300 61033990 61034900 61042200 61042300 61042900 61043200 61043300 61044200 61044300 61044400 61044900 61045300 61045900 61046200 61046300 61046900 61069000 61071900 61082200 61082900 61091010 61091020 61099010 61099020 61099030 61102000 61103000 61109000 61123900 61124990 61152100 61152200 61159900 61169300 61169900
相关贸易伙伴: GUNZE LIMITED , PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. , CIXI RUNSEN SHOES CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5921条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM 公司的采购商1家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 13 | 52 | 3 | 316 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 65 | 2 | 665 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 105 | 4 | 4938 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 61102000 | Áo nỉ chui đầu bé trai C5SWS001L, Nhãn hiệu:TOKYOLIFE, Chất liệu: 81% Cotton, 19% Polyester,Màu sắc :White,Size:90/100/110/120,hàng mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 61102000 | Áo nỉ chui đầu bé trai C5SWS002L, Nhãn hiệu:TOKYOLIFE, Chất liệu: 60% Cotton, 40% Polyester,Màu sắc :White,Size:130/140/150/160,hàng mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 61102000 | Áo nỉ có mũ bé gái N4HDI006J, Nhãn hiệu:TOKYOLIFE, Chất liệu: 95% Cotton 5% Spandex,Màu sắc :Pink ,Size:130/140/150/160,hàng mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 61102000 | Áo nỉ có mũ bé trai C5HDI001L, Nhãn hiệu:TOKYOLIFE, Chất liệu: 55% Cotton, 42% Polyester, 3% Spandex,Màu sắc :Blue,Size:130/140/150/160,hàng mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 64051000 | Giày thời trang nữ SN-6625(L1/SN-6625), Nhãn hiệu:FORMAT, Chất liệu: PU (da tổng hợp),đế cao su,Size:22.5/23/23.5/24/24.5,hàng mới 100% | JAPAN | W***. | 更多 |
2021-04-14 | 出口 | 64041190 | Sport shoes (men, women), Symbol: V8SHO001I, Brand: TOKYOSMART, Material: Upper: 100% Cotton, Outsole: Rubber, Size: 35/36/37/38/39/40/41/42/ 43, 100% brand new, #&VN high-heeled rubber shoe soles | CHINA | P***. | 更多 |
2021-04-14 | 出口 | 64041190 | Sport shoes (men, women), Symbol: V8SHO200I, Brand: TOKYOSMART, Material: Upper: 100% Cotton, Outsole: Rubber, Size: 35/36/37/38/39/40/41/42/ 43, 100% brand new, #&VN fabric toe rubber shoe soles | CHINA | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台