全球贸易商编码:36VN106602678
地址:TT18 P. Bạch Thái Bưởi, str, Hà Đông, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:181 条 相关采购商:3 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 25174900 68041000 68149000 68151099 72171033 72171039 72272000 72292000 73121091 73269099 84145949 84149029 84251900 84314110 84631010 84669400 84804900 84818072 85015229 85043119 85044090 85321000 85322900 85332900 85362099 85365039 85371019 85371099 90259010 90262030 90268010 90292090 96039090
相关贸易伙伴: TIANJIN NTS FLOURISH CO., LTD. , SUNSKY FORTUNE INTERNATIONAL CO., LTD. , THE SIAM INDUSTRIAL WIRE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其181条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH 公司的采购商3家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 2 | 3 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 25 | 2 | 167 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VẬT TƯ HƯNG THỊNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73121091 | Cáp thép dự ứng lực ( dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, đường kính 15.24mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, Grade1860 | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73121091 | Cáp thép dự ứng lực ( dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, đường kính 12.7mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, Grade1860 | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 72171039 | Dây thép dự ứng lực (không dùng làm dây tao) không hợp kim có hàm lượng cacbon trên 0.6%, không tráng mạ sơn, tròn cuộn đều,1770Mpa, đk 5,0 mm, dạng xoắn, cán nguội, TC: BS5896:2012, mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 73121091 | Cáp thép dự ứng lực ( dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, đường kính 12.7mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2010, Grade1860Mpa | CHINA | T***. | 更多 |
2021-05-22 | 进口 | 73121091 | PRESTRESSED STEEL CABLE (7 STRANDS) USED IN PRESTRESSED CONCRETE, 12.7MM DIAMETER 100% BRAND NEW, ASTM A416-2006, GRADE1860 | THAILAND | T***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73121091 | Cáp thép dự ứng lực ( dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, đường kính 15.24mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, Grade1860 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73121091 | Cáp thép dự ứng lực ( dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, đường kính 12.7mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, Grade1860 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2021-05-29 | 出口 | 72272000 | Alloy steel, hot rolled, rod, irregular coil, mark: 30MnSi, diameter 8mm, 100% new, Made by Vietnam-Italy Steel Factory#&VN | HONG KONG (CHINA) | Y***. | 更多 |
2021-05-28 | 出口 | 72272000 | Alloy steel, hot rolled, rod, irregular coil, mark: 30MnSi, diameter 12mm, 100% new, Made by Vietnam-Italy Steel Factory#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台