全球贸易商编码:36VN106552667
地址:103 P. Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:555 条 相关采购商:24 家 相关供应商:3 家
相关贸易伙伴: VINOMIG SINGAPORE PTE.,LTD. , IVICT SINGAPORE PTE LTD. , SANKYO PLATEC CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÁI BÌNH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÁI BÌNH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其555条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÁI BÌNH DƯƠNG 公司的采购商24家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 13 | 1 | 3 | 266 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 21 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 4 | 3 | 246 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 2 | 2 | 18 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÁI BÌNH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÁI BÌNH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÁI BÌNH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN CD18NX , đóng gói 25kg/bao; hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FD18N , đóng gói 25kg/bao; hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FC18N , đóng gói 25kg/bao; hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN CD18N, , đóng gói 25kg/bao; hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN FC18N , đóng gói 25kg/bao; hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | Túi đựng thực phẩm PE: ITEM NO. YUGEN026; trọng lượng13.64 kg/carton; hàng mới 100%#&VN | JAPAN | Y***I | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | Túi nhựa đựng thực phẩm PE: ITEM NO JAPACK022, trọng lượng 3.38 kg/carton, hàng mới 100%#&VN | JAPAN | J***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | Túi đựng thực phẩm PE: ITEM NO. YUGEN032 ; trọng lượng14.36 kg/carton; hàng mới 100%#&VN | JAPAN | Y***I | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | Túi đựng thực phẩm PE:ITEM NO. YUGEN010; trọng lượng 13.52 kg/carton; hàng mới 100%#&VN | JAPAN | Y***I | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 39232119 | Túi đựng thực phẩm PE:ITEM NO. YUGEN030; trọng lượng 13.64 kg/carton; hàng mới 100%#&VN | JAPAN | Y***I | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台