全球贸易商编码:36VN106484174
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:79 条 相关采购商:6 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 38160090 68061000 69022000 69032000 69039000 70193990 73072210 73079990 84145930 84161000 84195092 84811019 84818099 85168010 85365099 85371019 85444299 90258030 90303100
相关贸易伙伴: PROLIFIC HEATING INTERNATIONAL CO., LTD. , SANGO CORPORATION,CO., LTD. , TOKAI CORP. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TDH VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TDH VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其79条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TDH VIỆT NAM 公司的采购商6家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 5 | 2 | 9 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 13 | 2 | 27 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 3 | 2 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TDH VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TDH VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TDH VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 68061000 | Bông gốm dùng trong lò công nghiệp; dạng tấm; loại: 1260 độ C; KT (mm): 900 x 600 x 50; được làm từ Alumino Silic Dioxit. Hãng sx: Shandong Minye.Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 68061000 | Bông gốm dùng trong lò công nghiệp; dạng tấm; loại: 1260 độ C; KT (mm): 900 x 600 x 25; được làm từ Alumino Silic Dioxit. Hãng sx: Shandong Minye.Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 68061000 | Bông gốm dùng cho lò công nghiệp dạng cuộn (Quy cách:1 cuộn/thùng); loại: 1260 độ C; KT (mm): 7200 x 610 x 25; được làm từ Alumino Silic Dioxit. Hãng sx: Shandong Minye.Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 68061000 | Bông gốm dùng cho lò công nghiệp dạng cuộn (Quy cách:1 cuộn/thùng); loại: 1260 độ C; KT (mm): 7200 x 610 x 25; được làm từ Alumino Silic Dioxit. Hãng sx: Shandong Minye.Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 68061000 | Bông gốm dùng trong lò công nghiệp; dạng tấm; loại: 1430 độ C; KT (mm): 1000 x 600 x 50; được làm từ Alumino Silic Dioxit. Hãng sx: Shandong Minye.Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 68061000 | Bông gốm dạng tấm KT: 900x600x50mm-1260 độ C,dùng cho lò công nghiệp, làm từ Alumino Silic Dioxit#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 68061000 | Bông gốm dạng cuộn KT: 7200x610x25mm-1430 độ C,dùng cho lò công nghiệp, làm từ Alumino Silic Dioxit#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 68061000 | Bông gốm dạng tấm KT: 900x600x50mm,dùng cho lò công nghiệp, làm từ Alumino Silic Dioxit#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2021-05-30 | 出口 | 73269099 | Details of galvanized steel rocking bridge, details of children's toys. (Item code: 828.010.010.001). Goods made in Vietnam. Brand new: 100%.#&VN | POLAND | K***O | 更多 |
2021-05-20 | 出口 | 84169000 | Burner burner disc, for industrial furnace#&IT | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台