CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT VANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT VANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其78条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT VANG 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 7 | 3 | 74 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT VANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT VANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT VANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-11-26 | 进口 | 72085100 | THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM S45C, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, MỚI 100%, THEO TIÊU CHUẨN JIS G 4051;2005, TK: DÀY(10-100)MM X 2000MMX6000MM(105 TẤM) | HONG KONG (CHINA) | M***. | 更多 |
2020-11-26 | 进口 | 72085100 | THÉP TẤM KHÔNG HỢP KIM S50C, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, MỚI 100%, THEO TIÊU CHUẨN JIS G 4051;2016, TK: DÀY(10-100)MM X 2000MMX6000MM(105 TẤM) | HONG KONG (CHINA) | M***. | 更多 |
2020-10-27 | 进口 | 72254090 | THÉP TẤM HỢP KIM 9SICR CÓ HÀM LƯỢNG CR>=1% SI>=1.3%, CÁN PHẲNG, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN THEO TIÊU CHUẨN Q/DT0043-2015, KT:20-60MM X610MMX2-5,8M, MỚI 100%. | UNKNOWN | D***. | 更多 |
2020-09-03 | 进口 | 72254090 | THÉP TẤM HỢP KIM, CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,SKD11/CR12MOV CÓ HÀM LƯỢNG CR>=11% ,KT:(25-90)MMX610MMX3000-5000MM,THEO TIÊU CHUẨN GB/1299-2014.MỚI 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2020-09-03 | 进口 | 72254090 | THÉP TẤM HỢP KIM, CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,SKD11/CR12MOV CÓ HÀM LƯỢNG CR>=11% ,KT:(10-20)MMX610MMX3000-5000MM,THEO TIÊU CHUẨN GB/1299-2014.MỚI 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 72085200 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép 65Mn,tiêu chuẩn Q/ASB110-2021,kt: 8x2000x6000mm. Mới 100%.(45 tấm) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép 65Mn,tiêu chuẩn Q/ASB110-2021,kt: 10x2000x6000mm. Mới 100%.(44 tấm) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép 65Mn,tiêu chuẩn Q/ASB110-2021,kt: 30x2000x6000mm. Mới 100%.(9 tấm) | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-03 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép 65Mn,tiêu chuẩn Q/ASB110-2021,kt: 12x2000x6000mm. Mới 100%.(44 tấm) | VIETNAM | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台