全球贸易商编码:36VN106412613
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1035 条 相关采购商:86 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39173119 39269053 84137049 84212990 84213990 84821000 84862099 85437090 85439090 90261040 90262040
相关贸易伙伴: ELECHEM PTE.LTD. , KATOLEC VIETNAM CORPORATION CO., LTD. , DBG TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KNK VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KNK VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1035条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KNK VIỆT NAM 公司的采购商86家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 9 | 1 | 247 | 0 |
2022 | 出口 | 53 | 7 | 1 | 254 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 3 | 14 | 0 |
2021 | 出口 | 42 | 7 | 1 | 227 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 8 | 1 | 16 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 8 | 2 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KNK VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KNK VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KNK VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 34029019 | Chế phẩm làm sạch hoạt động bề mặt dạng lỏng dùng trong lĩnh vực điện tử Hydron SE230A, 1 can = 25 lít, theo kết quả PTPL số: 2425/TB-KĐ2 (ngày 09/08/2017). Mới 100% | GERMANY | E***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 34029019 | Chế phẩm làm sạch hoạt động bề mặt dạng lỏng dùng trong lĩnh vực điện tử Vigon SC200 RTU, 1 can = 25 lít, theo kết quả PTPL số: 2425/TB-KĐ2 (ngày 09/08/2017).. Mới 100% | MALAYSIA | E***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 38140000 | Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để tẩy rửa bản mạch điện tử Zestron FA+ 25 lít/can, thành phần: Alkoxylated ethanol, Modified propanol, Aminoalcohol, Modified alkoxylated alcohol. Hàng mới 100% | MALAYSIA | C***M | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 34029013 | Chế phẩm làm sạch hoạt động bề mặt dạng lỏng dùng trong lĩnh vực điện tử Vigon SC202 Con, 25 lít/ can, thành phần: water, modified polyethoxylated alcohol... . Hàng mới 100%. | MALAYSIA | C***M | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 34029013 | Chế phẩm làm sạch hoạt động bề mặt dạng lỏng dùng trong lĩnh vực điện tử Vigon RC101, 1 can = 25 lít. Mới 100% | MALAYSIA | E***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 34029013 | VIGON SC210 RTU LIQUID SURFACTANT CLEANER FOR ELECTRONICS, 25 LITERS/CAN, INGREDIENTS: WATER, MODIFIED POLYETHOXYLATED ALCOHOL, GUERBET ALCOHOL, 2FSN-OA0145, FCN-000297 | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 34029013 | 020-0044#&CLEANING AGENT/ REINIGUNGSKONZENTRAT VIGON A 201 (PCBA CLEANING AGENT USED IN THE PRODUCTION OF HEARING AIDS, CAS NO: 7732-18-5(9%), 68154-99-4(50%), 126-86-3(1%), (**), 100% NEW) (1CAN=25 LITERS) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 34029013 | VIGON A201 LIQUID SURFACTANT CLEANER FOR ELECTRONICS, 25 LITERS/CAN, INGREDIENTS: MODIFIED ALKOXYLATED ALCOHOL, 2-AMINO-METHYL-2-ALCOHOL.... 100% NEW. | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 34029013 | VIGON A201 LIQUID SURFACTANT CLEANER FOR ELECTRONICS, 25 LITERS/CAN, INGREDIENTS: MODIFIED ALKOXYLATED ALCOHOL, 2-AMINO-METHYL-2-ALCOHOL.... 100% NEW. | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-10-15 | 出口 | 34029019 | .#&LIQUID SURFACTANT CLEANING AGENT FOR ELECTRONICS VIGON PE180 (1 CAN = 25 LITERS), 100% NEW#&DE | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台