全球贸易商编码:36VN106406666
该公司海关数据更新至:2022-08-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:211 条 相关采购商:1 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 40092190 40092290 40093290 40094290 40169390 73084090 73089099 73202090 73209090 84135031 84135090 84137019 84138210 84139190 84242029 84251900 84253100 84253900 84282090 84311013 84311019 84313950 84313990 84671900 84798939 84822000 84831090 84832090 84833090 84834090 84835000 84836000 84839099 85015229 85015239 85015300 85043399 85043415 85044090 85052000 85059000 85362013 85363090 85365099 85371019 85371099 85372029
相关贸易伙伴: PINGXIANG XINHUI IMP & EXP TRADE CO., LTD. , GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ NỘI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其211条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ NỘI 公司的采购商1家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 10 | 2 | 20 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 23 | 2 | 189 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-09 | 进口 | 40092290 | NON-25-LEVEL NON-PRESSURE RUBBER HOSE WITH CODE 4SP-25; RATED PRESSURE 340 BAR (MADE OF VULCANIZED RUBBER, USED FOR HYDRAULIC OIL, REINFORCED WITH 4 LAYERS OF STEEL CLAD, 10M/PIPE, 2 ENDS FITTED WITH FITTINGS), 100% NEW. | CHINA | G***. | 更多 |
2021-05-09 | 进口 | 40092290 | NON-32 RETURN PRESSURE RUBBER HOSE WITH CODE 4SP-31.5; RATED PRESSURE 210 BAR (MADE OF VULCANIZED RUBBER, USED FOR HYDRAULIC OIL, REINFORCED WITH 4 LAYERS OF STEEL CLAD, 10M/PIPE, 2 ENDS FITTED WITH FITTINGS), 100% NEW. | CHINA | G***. | 更多 |
2021-01-31 | 进口 | 84139190 | Cavity out Loosening materials for spraying concrete PZS3000E, 235mm diameter, material of iron. New 100%, due to Chinese production. | CHINA | P***. | 更多 |
2021-01-26 | 进口 | 85015300 | Electric motors explosion-proof three-phase asynchronous short-circuited rotor YB2-4001-4 code, (type multi-phase AC) of suat315 kw, voltage 6kV, New 100%, due to Chinese production. | CHINA | P***. | 更多 |
2021-01-25 | 进口 | 85371099 | Electrical control cabinets for machine shotcrete PZS3000E capacity of 7.5Kw, voltage 380 / 660v. New 100%, due to Chinese production. | CHINA | P***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73084090 | Bộ phận của cột sau giá xích ZH1800/16/24SL dùng trong hầm lò: Piston, bằng thép, kích thước (114x1300)mm, hiệu Quzhou, mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 73084090 | Bộ phận của cột trước giá xích ZH1800/16/24SL dùng trong hầm lò: Piston, bằng thép, kích thước (114x1300)mm, hiệu Quzhou, mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台